Loading data. Please wait

EN ISO 18369-1

Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 1: Vocabulary, classification system and recommendations for labelling specifications (ISO 18369-1:2006)

Số trang: 59
Ngày phát hành: 2006-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 18369-1
Tên tiêu chuẩn
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 1: Vocabulary, classification system and recommendations for labelling specifications (ISO 18369-1:2006)
Ngày phát hành
2006-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 18369-1 (2006-11), IDT
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 1: Vocabulary, classification system and recommendations for labelling specifications (ISO 18369-1:2006); German version EN ISO 18369-1:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 18369-1
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 18369-1 (2009-07), IDT
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 1: Vocabulary, classification system and recommendations for labelling specifications (ISO 18369-1:2006 + Amd 1:2009); German version EN ISO 18369-1:2006 + A1:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 18369-1
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 18369-1 (2006-08), IDT
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 1: Vocabulary, classification system and recommendations for labelling specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18369-1
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 18369-1 (2006-11), IDT
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 1: Vocabulary, classification system and recommendations for labelling specifications (ISO 18369-1:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 18369-1
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN ISO 18369-1 (2007-03-01), IDT
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 1: Vocabulary, classification system and recommendations for labelling specifications
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN ISO 18369-1
Ngày phát hành 2007-03-01
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN ISO 18369-1 (2006-11-28), IDT
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 1: Vocabulary, classification system and recommendations for labelling specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN ISO 18369-1
Ngày phát hành 2006-11-28
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 18369-1 (2010-05), IDT * BS EN ISO 18369-1+A1 (2006-10-31), IDT * NF S11-813-1 (2006-12-01), IDT * OENORM EN ISO 18369-1 (2006-12-01), IDT * OENORM EN ISO 18369-1 (2009-06-15), IDT * OENORM EN ISO 18369-1/A1 (2008-04-01), IDT * PN-EN ISO 18369-1 (2006-10-10), IDT * PN-EN ISO 18369-1 (2008-01-14), IDT * SS-EN ISO 18369-1 (2006-09-11), IDT * UNE-EN ISO 18369-1 (2007-05-16), IDT * TS EN ISO 18369-1 (2008-03-13), IDT * UNI EN ISO 18369-1:2007 (2007-09-13), IDT * UNI EN ISO 18369-1:2009 (2009-05-21), IDT * STN EN ISO 18369-1 (2007-02-01), IDT * NEN-EN-ISO 18369-1:2006 en (2006-09-01), IDT * SFS-EN ISO 18369-1:en (2007-03-23), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
EN ISO 8320-1 (2003-06)
Contact lenses and concact lens care products - Vocabulary - Part 1: Contact lenses (ISO 8320-1:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8320-1
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8320-2 (2001-04)
Contact lenses and contact lens care products - Vocabulary - Part 2: Contact lens care products (ISO 8320-2:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8320-2
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8321-1 (2002-09)
Ophthalmic optics - Specifications for material, optical and dimensional properties of contact lenses - Part 1: Rigid corneal and scleral contact lenses (ISO 8321-1:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8321-1
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8321-2 (2000-03)
Opthalmic optics - Specifications for material, optical and dimensional properties of contact lenses - Part 2: Single-vision hydrogel lenses (ISO 8321-2:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8321-2
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11539 (1999-08)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Classification of contact lenses and contact lens materials (ISO 11539:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11539
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 18369-1 (2006-02)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 1: Vocabulary, classification system and recommendations for the labelling of specifications (ISO/FDIS 18369-1:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 18369-1
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 18369-1 (2006-08)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 1: Vocabulary, classification system and recommendations for labelling specifications (ISO 18369-1:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 18369-1
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8320-1 (2003-06)
Contact lenses and concact lens care products - Vocabulary - Part 1: Contact lenses (ISO 8320-1:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8320-1
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8320-2 (2001-04)
Contact lenses and contact lens care products - Vocabulary - Part 2: Contact lens care products (ISO 8320-2:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8320-2
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8321-1 (2002-09)
Ophthalmic optics - Specifications for material, optical and dimensional properties of contact lenses - Part 1: Rigid corneal and scleral contact lenses (ISO 8321-1:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8321-1
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8321-1 (1996-08)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Part 1: Specification for rigid corneal and scleral contact lenses (ISO 8321-1:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8321-1
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8321-2 (2000-03)
Opthalmic optics - Specifications for material, optical and dimensional properties of contact lenses - Part 2: Single-vision hydrogel lenses (ISO 8321-2:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8321-2
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11539 (1999-08)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Classification of contact lenses and contact lens materials (ISO 11539:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11539
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 8320-1 (2002-10)
Contact lenses and concact lens care products - Vocabulary - Part 1: Contact lenses (ISO/FDIS 8320-1:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8320-1
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 8320-1 (1997-10)
Contact lenses and concact lens care products - Vocabulary - Part 1: Contact lenses (ISO/DIS 8320-1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8320-1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 8320-2 (2001-01)
Contact lenses and contact lens care products - Vocabulary - Part 2: Contact lens care products (ISO/FDIS 8320-2:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8320-2
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 8320-2 (1999-04)
Optics and optical instruments - Vocabulary on contact lenses and contact lens care products - Part 2: Contact lens care products (ISO/DIS 8320-2:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8320-2
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 8321-1 (2002-04)
Ophthalmic optics - Specifications for material, optical and dimensional properties of contact lenses - Part 1: Rigid corneal and scleral contact lenses (ISO/FDIS 8321-1:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8321-1
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 8321-1 (2000-04)
Ophthalmic optics - Specifications for material, optical and dimensional properties of contact lenses - Part 1: Rigid corneal and scleral contact lenses (ISO/DIS 8321-1:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8321-1
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 8321-1 (1995-12)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Part 1: Specification for rigid corneal and scleral contact lenses (ISO 8321-1:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8321-1
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 8321-2 (1999-11)
Ophthalmic optics - Specifications for material, optical and dimensional properties of contact lenses - Part 2: Single-vision hydrogel lenses (ISO/FDIS 8321-2:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8321-2
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 8321-2 (1998-08)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Part 2: Specifications for single-vision hydrogel lenses (ISO/DIS 8321-2:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8321-2
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 11539 (1999-03)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Method for classifying contact lenses and contact lens materials (ISO/FDIS 11539:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 11539
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 11539 (1997-09)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Method for classifying contact lenses and contact lens material (ISO/DIS 11539:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 11539
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 11539 (1996-04)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Method for classifying contact lenses and contact lens material (ISO/DIS 11539:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 11539
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 18369-1 (2006-02)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 1: Vocabulary, classification system and recommendations for the labelling of specifications (ISO/FDIS 18369-1:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 18369-1
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 18369-1 (2004-04)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 1: Terminology (ISO/DIS 18369-1:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 18369-1
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 11.180.30. Hỗ trợ cho người mù hoặc người khiếm thị (bao gồm chữ nổi)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Classification * Classification systems * Codes * Contact lenses * Definitions * Encoding * Labelling * Materials * Materials specification * Ophthalmic optics * Ophthalmology * Optical glass * Optics * Physical * Production * Properties * Specification * Systems * Terminology * Vocabulary * Codification
Số trang
59