Loading data. Please wait
Ophthalmic optics - Contact lenses - Method for classifying contact lenses and contact lens material (ISO/DIS 11539:1996)
Số trang:
Ngày phát hành: 1996-04-00
Optics and optical instruments; Contact lenses; Vocabulary and symbols Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8320 |
Ngày phát hành | 1986-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Contact lenses - Method for classifying contact lenses and contact lens material (ISO/DIS 11539:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 11539 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 1: Vocabulary, classification system and recommendations for labelling specifications (ISO 18369-1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 18369-1 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Contact lenses - Classification of contact lenses and contact lens materials (ISO 11539:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11539 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Contact lenses - Method for classifying contact lenses and contact lens materials (ISO/FDIS 11539:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 11539 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Contact lenses - Method for classifying contact lenses and contact lens material (ISO/DIS 11539:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 11539 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Contact lenses - Method for classifying contact lenses and contact lens material (ISO/DIS 11539:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 11539 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |