Loading data. Please wait

EN ISO 11539

Ophthalmic optics - Contact lenses - Classification of contact lenses and contact lens materials (ISO 11539:1999)

Số trang: 8
Ngày phát hành: 1999-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 11539
Tên tiêu chuẩn
Ophthalmic optics - Contact lenses - Classification of contact lenses and contact lens materials (ISO 11539:1999)
Ngày phát hành
1999-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 11539 (1999-10), IDT * BS EN ISO 11539 (1999-11-15), IDT * NF S11-605 (1999-11-01), IDT * ISO 11539 (1999-08), IDT * SN EN ISO 11539 (1999-11), IDT * OENORM EN ISO 11539 (1999-11-01), IDT * PN-EN ISO 11539 (2002-01-10), IDT * SS-EN ISO 11539 (2000-03-17), IDT * UNE-EN ISO 11539 (2000-06-22), IDT * STN EN ISO 11539 (2001-01-01), IDT * CSN EN ISO 11539 (2000-03-01), IDT * DS/EN ISO 11539 (2000-02-08), IDT * NEN-EN-ISO 11539:1999 en (1999-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN ISO 9913-1 (1998-05)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Part 1: Determination of oxygen permeability and transmissibility by the FATT method (ISO 9913-1:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9913-1
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10339 (1999-04)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Determination of water content of hydrogel lenses (ISO 10339:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10339
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8320-1 * ISO 9913-1 (1996-11) * ISO 9913-2 * ISO 10339 (1997-09)
Thay thế cho
prEN ISO 11539 (1999-03)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Method for classifying contact lenses and contact lens materials (ISO/FDIS 11539:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 11539
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 18369-1 (2006-08)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 1: Vocabulary, classification system and recommendations for labelling specifications (ISO 18369-1:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 18369-1
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 18369-1 (2006-08)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 1: Vocabulary, classification system and recommendations for labelling specifications (ISO 18369-1:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 18369-1
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11539 (1999-08)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Classification of contact lenses and contact lens materials (ISO 11539:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11539
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 11539 (1999-03)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Method for classifying contact lenses and contact lens materials (ISO/FDIS 11539:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 11539
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 11539 (1997-09)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Method for classifying contact lenses and contact lens material (ISO/DIS 11539:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 11539
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 11539 (1996-04)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Method for classifying contact lenses and contact lens material (ISO/DIS 11539:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 11539
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Classification * Classification systems * Codes * Contact lenses * Definitions * Encoding * Materials * Materials specification * Ophthalmic optics * Ophthalmology * Optical glass * Optics * Physical * Properties * Specification * Systems * Codification
Số trang
8