Loading data. Please wait
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 1: Terminology (ISO/DIS 18369-1:2004)
Số trang: 54
Ngày phát hành: 2004-04-00
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 1: Vocabulary, classification system and recommendations for the labelling of specifications (ISO/FDIS 18369-1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 18369-1 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 1: Vocabulary, classification system and recommendations for labelling specifications (ISO 18369-1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 18369-1 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 1: Vocabulary, classification system and recommendations for the labelling of specifications (ISO/FDIS 18369-1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 18369-1 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 1: Terminology (ISO/DIS 18369-1:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 18369-1 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 11.180.30. Hỗ trợ cho người mù hoặc người khiếm thị (bao gồm chữ nổi) |
Trạng thái | Có hiệu lực |