Loading data. Please wait
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 1: Vocabulary, classification system and recommendations for labelling specifications (ISO 18369-1:2006)
Số trang: 59
Ngày phát hành: 2006-11-00
Contact lenses and concact lens care products - Vocabulary - Part 1: Contact lenses (ISO 8320-1:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 8320-1 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contact lenses and contact lens care products - Vocabulary - Part 2: Contact lens care products (ISO 8320-2:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 8320-2 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Contact lenses - Classification of contact lenses and contact lens materials (ISO 11539:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 11539 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Specifications for material, optical and dimensional properties of contact lenses - Part 1: Rigid corneal and scleral contact lenses (ISO 8321-1:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 8321-1 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Opthalmic optics - Specifications for material, optical and dimensional properties of contact lenses - Part 2: Single-vision hydrogel lenses (ISO 8321-2:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 8321-2 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 1: Vocabulary, classification system and recommendations for labelling specifications (ISO 18369-1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 18369-1 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contact lenses and concact lens care products - Vocabulary - Part 1: Contact lenses (ISO 8320-1:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 8320-1 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contact lenses and contact lens care products - Vocabulary - Part 2: Contact lens care products (ISO 8320-2:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 8320-2 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Contact lenses - Classification of contact lenses and contact lens materials (ISO 11539:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 11539 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Specifications for material, optical and dimensional properties of contact lenses - Part 1: Rigid corneal and scleral contact lenses (ISO 8321-1:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 8321-1 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Contact lenses - Part 1: Specification for rigid corneal and scleral contact lenses (ISO 8321-1:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 8321-1 |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Opthalmic optics - Specifications for material, optical and dimensional properties of contact lenses - Part 2: Single-vision hydrogel lenses (ISO 8321-2:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 8321-2 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |