Loading data. Please wait
Ophthalmic optics - Specifications for material, optical and dimensional properties of contact lenses - Part 1: Rigid corneal and scleral contact lenses (ISO 8321-1:2002)
Số trang: 16
Ngày phát hành: 2002-09-00
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of the spectral and luminous transmittance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8599 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contact lenses - Determination of back vertex power - Part 1: Method using focimeter with manual focusing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9337-1 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of the diameters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9338 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of the thickness - Part 1: Rigid contact lenses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9339-1 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of strains for rigid contact lenses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9340 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of inclusions and surface imperfections for rigid contact lenses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9341 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Contact lenses - Part 1: Determination of oxygen permeability and transmissibility by the FATT method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9913-1 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Contact lenses - Part 2: Determination of oxygen permeability and transmissibility by the coulometric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9913-2 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of refractive index of contact lens materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9914 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of curvature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10338 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Contact lenses - Part 1: Specification for rigid corneal and scleral contact lenses (ISO 8321-1:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 8321-1 |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 1: Vocabulary, classification system and recommendations for labelling specifications (ISO 18369-1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 18369-1 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 2: Tolerances (ISO 18369-2:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 18369-2 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 2: Tolerances (ISO 18369-2:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 18369-2 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 1: Vocabulary, classification system and recommendations for labelling specifications (ISO 18369-1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 18369-1 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Specifications for material, optical and dimensional properties of contact lenses - Part 1: Rigid corneal and scleral contact lenses (ISO 8321-1:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 8321-1 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Contact lenses - Part 1: Specification for rigid corneal and scleral contact lenses (ISO 8321-1:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 8321-1 |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 2: Tolerances (ISO 18369-2:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 18369-2 |
Ngày phát hành | 2013-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |