Loading data. Please wait

SN EN ISO 8321-1

Ophthalmic optics - Specifications for material, optical and dimensional properties of contact lenses - Part 1: Rigid corneal and scleral contact lenses (ISO 8321-1:2002)

Số trang: 16
Ngày phát hành: 2002-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
SN EN ISO 8321-1
Tên tiêu chuẩn
Ophthalmic optics - Specifications for material, optical and dimensional properties of contact lenses - Part 1: Rigid corneal and scleral contact lenses (ISO 8321-1:2002)
Ngày phát hành
2002-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS EN ISO 8321-1 (2002-10-15), IDT * EN ISO 8321-1 (2002-09), IDT * ISO 8321-1 (1991-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 8599 (1994-12)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of the spectral and luminous transmittance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8599
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9337-1 (1999-05)
Contact lenses - Determination of back vertex power - Part 1: Method using focimeter with manual focusing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9337-1
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9338 (1996-10)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of the diameters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9338
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9339-1 (1996-08)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of the thickness - Part 1: Rigid contact lenses
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9339-1
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9340 (1996-08)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of strains for rigid contact lenses
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9340
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9341 (1996-08)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of inclusions and surface imperfections for rigid contact lenses
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9341
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9913-1 (1996-11)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Part 1: Determination of oxygen permeability and transmissibility by the FATT method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9913-1
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9913-2 (2000-02)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Part 2: Determination of oxygen permeability and transmissibility by the coulometric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9913-2
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9914 (1995-12)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of refractive index of contact lens materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9914
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10338 (1996-07)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of curvature
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10338
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8320-1 * ISO 8320-2 (2001-04)
Thay thế cho
SN EN ISO 8321-1 (1997)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Part 1: Specification for rigid corneal and scleral contact lenses (ISO 8321-1:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 8321-1
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
SN EN ISO 18369-1 (2006-11)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 1: Vocabulary, classification system and recommendations for labelling specifications (ISO 18369-1:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 18369-1
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 18369-2 (2006-11)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 2: Tolerances (ISO 18369-2:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 18369-2
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
SN EN ISO 18369-2 (2006-11)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 2: Tolerances (ISO 18369-2:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 18369-2
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 18369-1 (2006-11)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 1: Vocabulary, classification system and recommendations for labelling specifications (ISO 18369-1:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 18369-1
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 8321-1 (2002-09)
Ophthalmic optics - Specifications for material, optical and dimensional properties of contact lenses - Part 1: Rigid corneal and scleral contact lenses (ISO 8321-1:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 8321-1
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 8321-1 (1997)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Part 1: Specification for rigid corneal and scleral contact lenses (ISO 8321-1:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 8321-1
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 18369-2 (2013-03)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 2: Tolerances (ISO 18369-2:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 18369-2
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance specification * Contact lenses * Corneal lenses * Customers * Definitions * Delivery conditions * Dimensions * Gas permeability * Hard * Lenses * Marking * Matching * Materials * Medical prescriptions * Ophthalmic optics * Optical * Optical equipment * Optical glass * Optical instruments * Optical properties of materials * Optics * Order indications * Properties * Scleral contact lenses * Specification (approval) * Specifications * Tolerances (measurement) * HART
Số trang
16