Loading data. Please wait

SN EN ISO 18369-2

Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 2: Tolerances (ISO 18369-2:2012)

Số trang: 11
Ngày phát hành: 2013-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
SN EN ISO 18369-2
Tên tiêu chuẩn
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 2: Tolerances (ISO 18369-2:2012)
Ngày phát hành
2013-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 18369-2 (2012-12), IDT * ISO 18369-2 (2012-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
SN EN ISO 18369-2 (2006-11)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 2: Tolerances (ISO 18369-2:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 18369-2
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
SN EN ISO 18369-2 (2006-11)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 2: Tolerances (ISO 18369-2:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 18369-2
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 8321-1 (2002-09)
Ophthalmic optics - Specifications for material, optical and dimensional properties of contact lenses - Part 1: Rigid corneal and scleral contact lenses (ISO 8321-1:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 8321-1
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 8321-2 (2000-05)
Opthalmic optics - Specifications for material, optical and dimensional properties of contact lenses - Part 2: Single-vision hydrogel lenses (ISO 8321-2:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 8321-2
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 8321-1 (1997)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Part 1: Specification for rigid corneal and scleral contact lenses (ISO 8321-1:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 8321-1
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 18369-2 (2013-03)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 2: Tolerances (ISO 18369-2:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 18369-2
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Classification * Classification systems * Codes * Contact lenses * Encoding * Limit deviations * Materials * Materials specification * Ophthalmic optics * Ophthalmology * Optical glass * Optical properties * Optics * Physical properties * Production * Properties * Scleral contact lenses * Specification * Systems * Tolerances (measurement) * Codification
Số trang
11