Loading data. Please wait

ISO 10338

Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of curvature

Số trang: 15
Ngày phát hành: 1996-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 10338
Tên tiêu chuẩn
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of curvature
Ngày phát hành
1996-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 58223-1 (1986-09), MOD * DIN EN ISO 10338 (1998-04), IDT * BS EN ISO 10338 (1998-09-15), IDT * EN ISO 10338 (1997-12), IDT * prEN ISO 10338 (1997-04), IDT * NF S11-681 (1998-05-01), IDT * SN EN ISO 10338 (1998), IDT * OENORM EN ISO 10338 (1998-05-01), IDT * OENORM EN ISO 10338 (1997-07-01), IDT * PN-EN ISO 10338 (2001-08-13), IDT * SS-EN ISO 10338 (1998-05-29), IDT * UNE-EN ISO 10338 (1998-10-13), IDT * STN EN ISO 10338 (2000-04-01), IDT * CSN EN ISO 10338 (1998-08-01), IDT * DS/EN ISO 10338 (1998-08-10), IDT * NEN-EN-ISO 10338:1998 en (1998-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 5725-1 (1994-12)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 1: General principles and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-1
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-2 (1994-12)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 2: Basic method for the determination of repeatability and reproducibility of a standard measurement method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-2
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-3 (1994-12)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 3: Intermediate measures of the precision of a standard measurement method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-3
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-4 (1994-12)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 4: Basic methods for the determination of the trueness of a standard measurement method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-4
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-6 (1994-12)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 6: Use in practice of accuracy values
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-6
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8320 (1986-09)
Optics and optical instruments; Contact lenses; Vocabulary and symbols Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8320
Ngày phát hành 1986-09-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10344
Thay thế cho
ISO/DIS 10338 (1994-02)
Thay thế bằng
ISO 18369-3 (2006-08)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 3: Measurement methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18369-3
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 18369-3 (2006-08)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 3: Measurement methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18369-3
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10338 (1996-07)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of curvature
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10338
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 10338 (1994-02)
Từ khóa
Aid to vision * Contact lenses * Curvature * Definitions * Determination * Dimensions * Lenses * Measurement * Measuring instruments * Measuring techniques * Ophthalmic optics * Ophthalmology * Ophthalmometers * Optical equipment * Optics * Radii of curvature * Radius * Testing
Số trang
15