Loading data. Please wait
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 3: Measurement methods
Số trang: 37
Ngày phát hành: 2006-08-00
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 1: Vocabulary, classification system and recommendations for labelling specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18369-1 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of the spectral and luminous transmittance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8599 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contact lenses - Determination of back vertex power - Part 1: Method using focimeter with manual focusing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9337-1 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contact lenses - Determination of back vertex power - Part 2: Measurement of contact lenses immersed in saline | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9337-2 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of the diameters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9338 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of the thickness - Part 1: Rigid contact lenses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9339-1 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of thickness - Part 2: Hydrogel contact lenses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9339-2 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of thickness - Part 2: Hydrogel contact lenses; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9339-2 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of inclusions and surface imperfections for rigid contact lenses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9341 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of curvature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10338 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Contact lenses - Saline solution for contact lens testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10344 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 3: Measurement methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18369-3 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of the spectral and luminous transmittance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8599 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contact lenses - Determination of back vertex power - Part 1: Method using focimeter with manual focusing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9337-1 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contact lenses - Determination of back vertex power - Part 2: Measurement of contact lenses immersed in saline | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9337-2 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of the diameters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9338 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of the thickness - Part 1: Rigid contact lenses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9339-1 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of thickness - Part 2: Hydrogel contact lenses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9339-2 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of thickness - Part 2: Hydrogel contact lenses; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9339-2 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of inclusions and surface imperfections for rigid contact lenses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9341 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of curvature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10338 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Contact lenses - Saline solution for contact lens testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10344 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |