Loading data. Please wait

ISO 18369-3

Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 3: Measurement methods

Số trang: 37
Ngày phát hành: 2006-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 18369-3
Tên tiêu chuẩn
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 3: Measurement methods
Ngày phát hành
2006-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 18369-3 (2006-11), IDT * ABNT NBR ISO 18369-3 (2013-06-04), IDT * BS EN ISO 18369-3 (2006-09-29), IDT * GB/T 11417.4 (2012), NEQ * GB/T 11417.5 (2012), NEQ * EN ISO 18369-3 (2006-08), IDT * NF S11-813-3 (2006-12-01), IDT * SN EN ISO 18369-3 (2006-11), IDT * OENORM EN ISO 18369-3 (2006-12-01), IDT * PN-EN ISO 18369-3 (2006-10-10), IDT * PN-EN ISO 18369-3 (2010-02-26), IDT * UNE-EN ISO 18369-3 (2007-05-23), IDT * GOST R 53433 (2009), IDT * GOST 31588.3 (2012), IDT * TS EN ISO 18369-3 (2008-03-13), IDT * UNI EN ISO 18369-3:2007 (2007-09-13), IDT * STN EN ISO 18369-3 (2007-02-01), IDT * CSN EN ISO 18369-3 (2007-02-01), IDT * DS/EN ISO 18369-3 (2006-11-28), IDT * NEN-EN-ISO 18369-3:2006 en (2006-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 18369-1 (2006-08)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 1: Vocabulary, classification system and recommendations for labelling specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18369-1
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3696 (1987-04)
Thay thế cho
ISO 8599 (1994-12)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of the spectral and luminous transmittance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8599
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9337-1 (1999-05)
Contact lenses - Determination of back vertex power - Part 1: Method using focimeter with manual focusing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9337-1
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9337-2 (2004-07)
Contact lenses - Determination of back vertex power - Part 2: Measurement of contact lenses immersed in saline
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9337-2
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9338 (1996-10)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of the diameters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9338
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9339-1 (1996-08)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of the thickness - Part 1: Rigid contact lenses
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9339-1
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9339-2 (1998-10)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of thickness - Part 2: Hydrogel contact lenses
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9339-2
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9339-2 Technical Corrigendum 1 (2000-04)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of thickness - Part 2: Hydrogel contact lenses; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9339-2 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9341 (1996-08)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of inclusions and surface imperfections for rigid contact lenses
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9341
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10338 (1996-07)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of curvature
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10338
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10344 (1996-09)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Saline solution for contact lens testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10344
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 18369-3 (2006-02)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 18369-3 (2006-08)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 3: Measurement methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18369-3
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8599 (1994-12)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of the spectral and luminous transmittance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8599
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9337-1 (1999-05)
Contact lenses - Determination of back vertex power - Part 1: Method using focimeter with manual focusing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9337-1
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9337-2 (2004-07)
Contact lenses - Determination of back vertex power - Part 2: Measurement of contact lenses immersed in saline
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9337-2
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9338 (1996-10)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of the diameters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9338
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9339-1 (1996-08)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of the thickness - Part 1: Rigid contact lenses
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9339-1
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9339-2 (1998-10)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of thickness - Part 2: Hydrogel contact lenses
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9339-2
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9339-2 Technical Corrigendum 1 (2000-04)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of thickness - Part 2: Hydrogel contact lenses; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9339-2 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9341 (1996-08)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of inclusions and surface imperfections for rigid contact lenses
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9341
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10338 (1996-07)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of curvature
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10338
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10344 (1996-09)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Saline solution for contact lens testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10344
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 18369-3 (2006-02) * ISO/DIS 18369-3 (2004-04) * ISO/FDIS 9337-2 (2004-04) * ISO/DIS 9337-2 (2002-10) * ISO/FDIS 9337-1 (1999-01) * ISO/FDIS 9339-2 (1998-06) * ISO/DIS 9339-2 (1996-05) * ISO/DIS 9337-1 (1996-05) * ISO/DIS 10344 (1994-12) * ISO/DIS 9341 (1994-12) * ISO/DIS 9339-1 (1994-12) * ISO/DIS 9338 (1994-12) * ISO/DIS 9337 (1994-08) * ISO/DIS 10338 (1994-02) * ISO/DIS 8599 (1992-05) * ISO/DIS 10344 (1991-02) * ISO/DIS 9341 (1991-02) * ISO/DIS 9339 (1991-02) * ISO/DIS 9338 (1991-02) * ISO/DIS 9337 (1991-02) * ISO/DIS 8599 (1986-11)
Từ khóa
Codes * Contact lenses * Diameter * Encoding * Hard * Hartmann * Hydrogel contact lenses * Materials * Materials specification * Measurement * Measuring techniques * Mechanical properties * Methods * Moire * Ophthalmic optics * Ophthalmology * Optical glass * Optical properties * Optics * Physical * Production * Properties * Radii of curvature * Salt solution * Soft * Specification * Systems * Test equipment * Test solutions * Transmittance * Vertex dioptric power * Procedures * HART * Codification * Processes
Số trang
37