Loading data. Please wait

DIN EN ISO 18369-1

Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 1: Vocabulary, classification system and recommendations for labelling specifications (ISO 18369-1:2006); German version EN ISO 18369-1:2006

Số trang: 63
Ngày phát hành: 2006-11-00

Liên hệ
Specification of terms and definitions for contact lenses and contact lens care products and specification of a classification for contact lens materials.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 18369-1
Tên tiêu chuẩn
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 1: Vocabulary, classification system and recommendations for labelling specifications (ISO 18369-1:2006); German version EN ISO 18369-1:2006
Ngày phát hành
2006-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 18369-1 (2006-08), IDT * ISO 18369-1 (2006-08), IDT * TS EN ISO 18369-1 (2008-03-13), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN ISO 14534 (2002-10)
Ophthalmic optics - Contact lenses and contact lens care products - Fundamental requirements (ISO 14534:2002); German version EN ISO 14534:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 14534
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 18369-2 (2006-11) * DIN EN ISO 18369-3 (2006-11) * DIN EN ISO 18369-4 (2006-11) * MeßEinhG (1985-02-22) * MeßEinhGAV (1985-12-13)
Thay thế cho
DIN EN ISO 8320-1 (2004-02)
Contact lenses and contact lens care products - Vocabulary - Part 1: Contact lenses (ISO 8320-1:2003); German version EN ISO 8320-1:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 8320-1
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 8320-2 (2001-08)
Contact lenses and contact lens care products - Vocabulary - Part 2: Contact lens care products (ISO 8320-2:2001); German version EN ISO 8320-2:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 8320-2
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 8321-1 (2003-01)
Ophthalmic optics - Specifications for material, optical and dimensional properties of contact lenses - Part 1: Rigid corneal and scleral contact lenses (ISO 8321-1:2002); German version EN ISO 8321-1:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 8321-1
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 8321-2 (2000-05)
Ophthalmic optics - Specifications for material, optical and dimensional properties of contact lenses - Part 2: Single-vision hydrogel lenses (ISO 8321-2:2000); German version EN ISO 8321-2:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 8321-2
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 11539 (1999-10)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Classification of contact lenses and contact lens materials (ISO 11539:1999); German version EN ISO 11539:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 11539
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 18369-1 (2004-06)
Thay thế bằng
DIN EN ISO 18369-1 (2009-07)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 1: Vocabulary, classification system and recommendations for labelling specifications (ISO 18369-1:2006 + Amd 1:2009); German version EN ISO 18369-1:2006 + A1:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 18369-1
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 18369-1 (2009-07)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 1: Vocabulary, classification system and recommendations for labelling specifications (ISO 18369-1:2006 + Amd 1:2009); German version EN ISO 18369-1:2006 + A1:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 18369-1
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 8320-1 (2004-02)
Contact lenses and contact lens care products - Vocabulary - Part 1: Contact lenses (ISO 8320-1:2003); German version EN ISO 8320-1:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 8320-1
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 8321-1 (2003-01)
Ophthalmic optics - Specifications for material, optical and dimensional properties of contact lenses - Part 1: Rigid corneal and scleral contact lenses (ISO 8321-1:2002); German version EN ISO 8321-1:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 8321-1
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 8320-2 (2001-08)
Contact lenses and contact lens care products - Vocabulary - Part 2: Contact lens care products (ISO 8320-2:2001); German version EN ISO 8320-2:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 8320-2
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 8321-2 (2000-05)
Ophthalmic optics - Specifications for material, optical and dimensional properties of contact lenses - Part 2: Single-vision hydrogel lenses (ISO 8321-2:2000); German version EN ISO 8321-2:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 8321-2
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 11539 (1999-10)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Classification of contact lenses and contact lens materials (ISO 11539:1999); German version EN ISO 11539:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 11539
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 8321-1 (1996-11)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Part 1: Specification for rigid corneal and scleral contact lenses (ISO 8321-1:1991); German version EN ISO 8321-1:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 8321-1
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58225 (1990-06)
Soft contact lenses; requirements, testing and marking
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58225
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58224-4 (1986-09)
Hard contact lenses; corneal lenses with prismatic effect; supplementary requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58224-4
Ngày phát hành 1986-09-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58224-3 (1986-09)
Hard contact lenses; toric corneal lenses without prismatic effect; supplementary requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58224-3
Ngày phát hành 1986-09-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58224-2 (1986-09)
Hard contact lenses; spherical corneal lenses without prismatic effect; supplementary requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58224-2
Ngày phát hành 1986-09-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58224-1 (1986-09)
Hard contact lenses; fundamental requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58224-1
Ngày phát hành 1986-09-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 18369-1 (2006-11)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 1: Vocabulary, classification system and recommendations for labelling specifications (ISO 18369-1:2006); German version EN ISO 18369-1:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 18369-1
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 18369-1 (2010-05) * DIN EN ISO 18369-1 (2004-06) * DIN EN ISO 8321-1 (2000-06) * DIN EN ISO 8320-2 (1999-07) * DIN EN ISO 8321-2 (1998-10) * DIN EN ISO 8320-1 (1998-01) * DIN EN ISO 11539 (1996-07) * DIN 58225 (1986-06) * DIN 58224-4 (1982-11) * DIN 58224-3 (1982-11) * DIN 58224-2 (1982-11) * DIN 58224-1 (1982-11) * DIN 58222 (1981-04)
Từ khóa
Classification * Classification systems * Codes * Contact lenses * Definitions * Encoding * Labelling * Materials * Materials specification * Ophthalmic optics * Ophthalmology * Optical glass * Optics * Physical * Production * Properties * Specification * Systems * Terminology * Vocabulary * Codification
Số trang
63