Loading data. Please wait
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 1: Vocabulary, classification system and recommendations for labelling specifications (ISO 18369-1:2006); German version EN ISO 18369-1:2006
Số trang: 63
Ngày phát hành: 2006-11-00
Ophthalmic optics - Contact lenses and contact lens care products - Fundamental requirements (ISO 14534:2002); German version EN ISO 14534:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14534 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contact lenses and contact lens care products - Vocabulary - Part 1: Contact lenses (ISO 8320-1:2003); German version EN ISO 8320-1:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 8320-1 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contact lenses and contact lens care products - Vocabulary - Part 2: Contact lens care products (ISO 8320-2:2001); German version EN ISO 8320-2:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 8320-2 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Specifications for material, optical and dimensional properties of contact lenses - Part 1: Rigid corneal and scleral contact lenses (ISO 8321-1:2002); German version EN ISO 8321-1:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 8321-1 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Specifications for material, optical and dimensional properties of contact lenses - Part 2: Single-vision hydrogel lenses (ISO 8321-2:2000); German version EN ISO 8321-2:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 8321-2 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Contact lenses - Classification of contact lenses and contact lens materials (ISO 11539:1999); German version EN ISO 11539:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11539 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 1: Vocabulary, classification system and recommendations for labelling specifications (ISO 18369-1:2006 + Amd 1:2009); German version EN ISO 18369-1:2006 + A1:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 18369-1 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 1: Vocabulary, classification system and recommendations for labelling specifications (ISO 18369-1:2006 + Amd 1:2009); German version EN ISO 18369-1:2006 + A1:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 18369-1 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contact lenses and contact lens care products - Vocabulary - Part 1: Contact lenses (ISO 8320-1:2003); German version EN ISO 8320-1:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 8320-1 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Specifications for material, optical and dimensional properties of contact lenses - Part 1: Rigid corneal and scleral contact lenses (ISO 8321-1:2002); German version EN ISO 8321-1:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 8321-1 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contact lenses and contact lens care products - Vocabulary - Part 2: Contact lens care products (ISO 8320-2:2001); German version EN ISO 8320-2:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 8320-2 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Specifications for material, optical and dimensional properties of contact lenses - Part 2: Single-vision hydrogel lenses (ISO 8321-2:2000); German version EN ISO 8321-2:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 8321-2 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Contact lenses - Classification of contact lenses and contact lens materials (ISO 11539:1999); German version EN ISO 11539:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11539 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Contact lenses - Part 1: Specification for rigid corneal and scleral contact lenses (ISO 8321-1:1991); German version EN ISO 8321-1:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 8321-1 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soft contact lenses; requirements, testing and marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58225 |
Ngày phát hành | 1990-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hard contact lenses; corneal lenses with prismatic effect; supplementary requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58224-4 |
Ngày phát hành | 1986-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hard contact lenses; toric corneal lenses without prismatic effect; supplementary requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58224-3 |
Ngày phát hành | 1986-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hard contact lenses; spherical corneal lenses without prismatic effect; supplementary requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58224-2 |
Ngày phát hành | 1986-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hard contact lenses; fundamental requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58224-1 |
Ngày phát hành | 1986-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 1: Vocabulary, classification system and recommendations for labelling specifications (ISO 18369-1:2006); German version EN ISO 18369-1:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 18369-1 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |