Loading data. Please wait
Ophthalmic optics - Specifications for material, optical and dimensional properties of contact lenses - Part 1: Rigid corneal and scleral contact lenses (ISO 8321-1:2002); German version EN ISO 8321-1:2002
Số trang: 19
Ngày phát hành: 2003-01-00
Contact lenses and contact lens care products - Vocabulary - Part 2: Contact lens care products (ISO 8320-2:2001); German version EN ISO 8320-2:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 8320-2 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contact lenses and contact lens care products - Vocabulary - Part 2: Contact lens care products (ISO 8320-2:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8320-2 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of the spectral and luminous transmittance (ISO 8599:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8599 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contact lenses - Determination of back vertex power - Part 1: Method using focimeter with manual focusing (ISO 9337-1:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9337-1 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of the diameters (ISO 9338:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9338 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of the thickness - Part 1: Rigid contact lenses (ISO 9339-1:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9339-1 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of strains for rigid contact lenses (ISO 9340:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9340 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of inclusions and surface imperfections for rigid contact lenses (ISO 9341:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9341 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Contact lenses - Part 1: Determination of oxygen permeability and transmissibility by the FATT method (ISO 9913-1:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9913-1 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Contact lenses - Part 2: Determination of oxygen permeability and transmissibility by the coulometric method (ISO 9913-2:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9913-2 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of refractive index of contact lens materials (ISO 9914:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9914 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of curvature (ISO 10338:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10338 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of the spectral and luminous transmittance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8599 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contact lenses - Determination of back vertex power - Part 1: Method using focimeter with manual focusing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9337-1 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of the diameters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9338 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of the thickness - Part 1: Rigid contact lenses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9339-1 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of strains for rigid contact lenses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9340 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of inclusions and surface imperfections for rigid contact lenses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9341 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Contact lenses - Part 1: Determination of oxygen permeability and transmissibility by the FATT method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9913-1 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Contact lenses - Part 2: Determination of oxygen permeability and transmissibility by the coulometric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9913-2 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of refractive index of contact lens materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9914 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of curvature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10338 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Contact lenses - Part 1: Specification for rigid corneal and scleral contact lenses (ISO 8321-1:1991); German version EN ISO 8321-1:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 8321-1 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 1: Vocabulary, classification system and recommendations for labelling specifications (ISO 18369-1:2006); German version EN ISO 18369-1:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 18369-1 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 2: Tolerances (ISO 18369-2:2006); German version EN ISO 18369-2:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 18369-2 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hard contact lenses; corneal lenses with prismatic effect; supplementary requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58224-4 |
Ngày phát hành | 1986-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hard contact lenses; toric corneal lenses without prismatic effect; supplementary requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58224-3 |
Ngày phát hành | 1986-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hard contact lenses; spherical corneal lenses without prismatic effect; supplementary requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58224-2 |
Ngày phát hành | 1986-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hard contact lenses; fundamental requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58224-1 |
Ngày phát hành | 1986-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Specifications for material, optical and dimensional properties of contact lenses - Part 1: Rigid corneal and scleral contact lenses (ISO 8321-1:2002); German version EN ISO 8321-1:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 8321-1 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Contact lenses - Part 1: Specification for rigid corneal and scleral contact lenses (ISO 8321-1:1991); German version EN ISO 8321-1:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 8321-1 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 1: Vocabulary, classification system and recommendations for labelling specifications (ISO 18369-1:2006 + Amd 1:2009); German version EN ISO 18369-1:2006 + A1:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 18369-1 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 1: Vocabulary, classification system and recommendations for labelling specifications (ISO 18369-1:2006); German version EN ISO 18369-1:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 18369-1 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 2: Tolerances (ISO 18369-2:2006); German version EN ISO 18369-2:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 18369-2 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |