Loading data. Please wait
Optics and optical instruments - Contact lenses - Part 1: Specification for rigid corneal and scleral contact lenses (ISO 8321-1:1991); German version EN ISO 8321-1:1996
Số trang: 9
Ngày phát hành: 1996-11-00
Testing of contact lenses; determination of strains | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58223-3 |
Ngày phát hành | 1982-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of contact lenses; determination of inclusions and surface imperfections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58223-4 |
Ngày phát hành | 1982-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments; Contact lenses; Vocabulary and symbols Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8320 |
Ngày phát hành | 1986-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of strains for rigid contact lenses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9340 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of inclusions and surface imperfections for rigid contact lenses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9341 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hard contact lenses; fundamental requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58224-1 |
Ngày phát hành | 1986-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hard contact lenses; spherical corneal lenses without prismatic effect; supplementary requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58224-2 |
Ngày phát hành | 1986-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hard contact lenses; toric corneal lenses without prismatic effect; supplementary requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58224-3 |
Ngày phát hành | 1986-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hard contact lenses; corneal lenses with prismatic effect; supplementary requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58224-4 |
Ngày phát hành | 1986-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Specifications for material, optical and dimensional properties of contact lenses - Part 1: Rigid corneal and scleral contact lenses (ISO 8321-1:2002); German version EN ISO 8321-1:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 8321-1 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Specifications for material, optical and dimensional properties of contact lenses - Part 1: Rigid corneal and scleral contact lenses (ISO 8321-1:2002); German version EN ISO 8321-1:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 8321-1 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hard contact lenses; corneal lenses with prismatic effect; supplementary requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58224-4 |
Ngày phát hành | 1986-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hard contact lenses; toric corneal lenses without prismatic effect; supplementary requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58224-3 |
Ngày phát hành | 1986-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hard contact lenses; spherical corneal lenses without prismatic effect; supplementary requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58224-2 |
Ngày phát hành | 1986-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hard contact lenses; fundamental requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58224-1 |
Ngày phát hành | 1986-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Contact lenses - Part 1: Specification for rigid corneal and scleral contact lenses (ISO 8321-1:1991); German version EN ISO 8321-1:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 8321-1 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 1: Vocabulary, classification system and recommendations for labelling specifications (ISO 18369-1:2006 + Amd 1:2009); German version EN ISO 18369-1:2006 + A1:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 18369-1 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 1: Vocabulary, classification system and recommendations for labelling specifications (ISO 18369-1:2006); German version EN ISO 18369-1:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 18369-1 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 2: Tolerances (ISO 18369-2:2006); German version EN ISO 18369-2:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 18369-2 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |