Loading data. Please wait
Ophthalmic optics - Contact lenses - Classification of contact lenses and contact lens materials (ISO 11539:1999); German version EN ISO 11539:1999
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1999-10-00
Optic and optical instruments - Contact lenses - Part 1: Determination of oxygen permeability and transmissibility by the FATT method (ISO 9913-1:1996); German version EN ISO 9913-1:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9913-1 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Contact lenses - Determination of water content of hydrogel lenses (ISO 10339:1997); German version EN ISO 10339:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 10339 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Contact lenses - Part 1: Determination of oxygen permeability and transmissibility by the FATT method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9913-1 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Contact lenses - Determination of water content of hydrogel lenses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10339 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 1: Vocabulary, classification system and recommendations for labelling specifications (ISO 18369-1:2006); German version EN ISO 18369-1:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 18369-1 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Contact lenses - Classification of contact lenses and contact lens materials (ISO 11539:1999); German version EN ISO 11539:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11539 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 1: Vocabulary, classification system and recommendations for labelling specifications (ISO 18369-1:2006 + Amd 1:2009); German version EN ISO 18369-1:2006 + A1:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 18369-1 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 1: Vocabulary, classification system and recommendations for labelling specifications (ISO 18369-1:2006); German version EN ISO 18369-1:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 18369-1 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |