Loading data. Please wait

DIN EN ISO 10339

Ophthalmic optics - Contact lenses - Determination of water content of hydrogel lenses (ISO 10339:1997); German version EN ISO 10339:1999

Số trang: 8
Ngày phát hành: 1999-07-00

Liên hệ
The document describes methods for the determination of water content of hydrogel contact lenses. It specifies the procedures for making the measurements and establishes the conditions under which the measurements are to be made.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 10339
Tên tiêu chuẩn
Ophthalmic optics - Contact lenses - Determination of water content of hydrogel lenses (ISO 10339:1997); German version EN ISO 10339:1999
Ngày phát hành
1999-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 10339 (1999-04), IDT * ISO 10339 (1997-09), IDT * SN EN ISO 10339 (1999-07), IDT * TS EN ISO 10339 (2006-04-13), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN ISO 10344 (1998-07)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Saline solution for contact lens testing (ISO 10344:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10344
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8320 (1986-09)
Optics and optical instruments; Contact lenses; Vocabulary and symbols Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8320
Ngày phát hành 1986-09-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10344 (1996-09)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Saline solution for contact lens testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10344
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 8320-1 (1998-01) * DIN EN ISO 10344 (1998-11)
Thay thế cho
DIN EN ISO 10339 (1998-11)
Thay thế bằng
DIN EN ISO 18369-4 (2006-11)
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 10339 (1999-07)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Determination of water content of hydrogel lenses (ISO 10339:1997); German version EN ISO 10339:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 10339
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 18369-4 (2006-11) * DIN EN ISO 10339 (1998-11)
Từ khóa
Aid to vision * Contact lenses * Definitions * Determination * Determination of content * Gravimetric analysis * Hydrogel contact lenses * Ophthalmic equipment * Ophthalmic optics * Ophthalmology * Optics * Refractometry * Testing fluids * Water content
Số trang
8