Loading data. Please wait
Ophthalmic optics - Contact lenses and contact lens care products - Fundamental requirements (ISO 14534:2002); German version EN ISO 14534:2002
Số trang: 16
Ngày phát hành: 2002-10-00
Contact lenses and contact lens care products - Vocabulary - Part 2: Contact lens care products (ISO 8320-2:2001); German version EN ISO 8320-2:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 8320-2 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Contact lenses - Part 1: Specification for rigid corneal and scleral contact lenses (ISO 8321-1:1991); German version EN ISO 8321-1:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 8321-1 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Specifications for material, optical and dimensional properties of contact lenses - Part 2: Single-vision hydrogel lenses (ISO 8321-2:2000); German version EN ISO 8321-2:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 8321-2 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 1: Evaluation and testing (ISO 10993-1:1997); German version EN ISO 10993-1:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 10993-1 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.060.01. Nha khoa nói chung 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Contact lenses and contact lens care products - Information supplied by the manufacturer (ISO 11978:2000); German version EN ISO 11978:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11978 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Contact lens care products - Guidelines for determination of shelf-life (ISO 13212:1999); German version EN ISO 13212:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 13212 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Specifications for material, optical and dimensional properties of contact lenses - Part 2: Single-vision hydrogel contact lenses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8321-2 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 1: Evaluation and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10993-1 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.060.01. Nha khoa nói chung 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Contact lenses and contact lens care products - Information supplied by the manufacturer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11978 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Contact lenses - Determination of shelf-life | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11987 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Contact lens care products - Guidelines for the determination of shelf-life | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13212 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Contact lens care products - Microbiological requirements and test methods for products and regimens for hygienic management of contact lenses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14729 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt 11.080.20. Khử trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Contact lens care products - Antimicrobial preservative efficacy testing and guidance on determining discard date | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14730 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical devices - Symbols to be used with medical device labels, labelling and information to be supplied | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15223 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Contact lenses and contact lens care products - Fundamental requirements (ISO 14534:1997); German version EN ISO 14534:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14534 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Contact lenses and contact lens care products - Fundamental requirements (ISO 14534:2002); German version EN ISO 14534:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14534 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Contact lenses and contact lens care products - Fundamental requirements (ISO 14534:2011); German version EN ISO 14534:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14534 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Contact lenses and contact lens care products - Fundamental requirements (ISO 14534:2002); German version EN ISO 14534:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14534 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Contact lenses and contact lens care products - Fundamental requirements (ISO 14534:2002); German version EN ISO 14534:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14534 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Contact lenses and contact lens care products - Fundamental requirements (ISO 14534:1997); German version EN ISO 14534:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14534 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |