Loading data. Please wait
Ophthalmic optics - Contact lenses and contact lens care products - Fundamental requirements (ISO 14534:2011); German version EN ISO 14534:2011
Số trang: 21
Ngày phát hành: 2011-06-00
Ophthalmic optics - Contact lenses and contact lens care products - Determination of biocompatibility by ocular study with rabbit eyes (ISO 9394:1998); German version EN ISO 9394:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9394 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 3: Tests for genotoxicity, carcinogenicity and reproductive toxicity (ISO 10993-3:2003); German version EN ISO 10993-3:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 10993-3 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 10: Tests for irritation and skin sensitization (ISO 10993-10:2010); German version EN ISO 10993-10:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 10993-10 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of health care products - Ethylene oxide - Part 1: Requirements for the development, validation and routine control of a sterilization process for medical devices (ISO 11135-1:2007); German version EN ISO 11135-1:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11135-1 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 11.080.20. Khử trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of health care products - Radiation - Part 1: Requirements for development, validation and routine control of a sterilization process for medical devices (ISO 11137-1:2006); German version EN ISO 11137-1:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11137-1 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 11.080.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of health care products - Biological indicators - Part 4: Biological indicators for dry heat sterilization processes (ISO 11138-4:2006); German version EN ISO 11138-4:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11138-4 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 11.080.20. Khử trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of health care products - Biological indicators - Part 5: Biological indicators for low-temperature steam and formaldehyde sterilization processes (ISO 11138-5:2006); German version EN ISO 11138-5:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11138-5 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 11.080.20. Khử trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of health care products - Chemical indicators - Part 1: General requirements (ISO 11140-1:2005); German version EN ISO 11140-1:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11140-1 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 11.080.20. Khử trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging for terminally sterilized medical devices - Part 1: Requirements for materials, sterile barrier systems and packaging systems (ISO 11607-1:2006); German version EN ISO 11607-1:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11607-1 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 11.080.30. Bao gói thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging for terminally sterilized medical devices - Part 2: Validation requirements for forming, sealing and assembly processes (ISO 11607-2:2006); German version EN ISO 11607-2:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11607-2 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 11.080.30. Bao gói thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Contact lenses and contact lens care products - Information supplied by the manufacturer (ISO 11978:2000); German version EN ISO 11978:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11978 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Contact lenses and contact lens care products - Guidance for clinical investigations (ISO 11980:2009); German version EN ISO 11980:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11980 |
Ngày phát hành | 2010-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Opthalmic optics - Contact lenses - Ageing by exposure to UV and visible radiation (in vitro method) (ISO 11985:1997); German version EN ISO 11985:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11985 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Contact lenses and contact lens care products - Determination of preservative uptake and release (ISO 11986:2010); German version EN ISO 11986:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11986 |
Ngày phát hành | 2011-02-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Contact lenses - Determination of scattered light (ISO 12864:1997); German version EN ISO 12864:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 12864 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Contact lens care products - Guidelines for determination of shelf-life (ISO 13212:2011); German version EN ISO 13212:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 13212 |
Ngày phát hành | 2011-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aseptic processing of health care products - Part 1: General requirements (ISO 13408-1:2008); German version EN ISO 13408-1:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 13408-1 |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aseptic processing of health care products - Part 6: Isolator systems (ISO 13408-6:2005); German version EN ISO 13408-6:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 13408-6 |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical devices - Quality management systems - Requirements for regulatory purposes (ISO 13485:2003 + Cor. 1:2009); German version EN ISO 13485:2003 + AC:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 13485 |
Ngày phát hành | 2010-01-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of medical devices - Requirements for medical devices to be designated "STERILE" - Part 1: Requirements for terminally sterilized medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 556-1 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of medical devices - Requirements for medical devices to be designated "STERILE" - Part 2: Requirements for aseptically processed medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 556-2 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging for terminally sterilized medical devices - Part 2: Sterilization wrap - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 868-2 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 11.080.30. Bao gói thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging for terminally sterilized medical devices - Part 3: Paper for use in the manufacture of paper bags (specified in EN 868-4) and in the manufacture of pouches and reels (specified in EN 868-5) - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 868-3 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 11.080.30. Bao gói thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging for terminally sterilized medical devices - Part 4: Paper bags - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 868-4 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 11.080.30. Bao gói thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging for terminally sterilized medical devices - Part 5: Sealable pouches and reels of porous materials and plastic film construction - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 868-5 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 11.080.30. Bao gói thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging for terminally sterilized medical devices - Part 6: Paper for low temperature sterilization processes - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 868-6 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 11.080.30. Bao gói thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging for terminally sterilized medical devices - Part 7: Adhesive coated paper for low temperature sterilization processes - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 868-7 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 11.080.30. Bao gói thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging for terminally sterilized medical devices - Part 8: Re-usable sterilization containers for steam sterilizers conforming to EN 285 - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 868-8 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 11.080.30. Bao gói thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Contact lenses and contact lens care products - Fundamental requirements (ISO 14534:2002); German version EN ISO 14534:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14534 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Contact lenses and contact lens care products - Fundamental requirements (ISO 14534:2011); German version EN ISO 14534:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14534 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Contact lenses and contact lens care products - Fundamental requirements (ISO 14534:2002); German version EN ISO 14534:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14534 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Contact lenses and contact lens care products - Fundamental requirements (ISO 14534:2002); German version EN ISO 14534:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14534 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Contact lenses and contact lens care products - Fundamental requirements (ISO 14534:1997); German version EN ISO 14534:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14534 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |