Loading data. Please wait

DIN EN ISO 11607-1

Packaging for terminally sterilized medical devices - Part 1: Requirements for materials, sterile barrier systems and packaging systems (ISO 11607-1:2006); German version EN ISO 11607-1:2009

Số trang: 34
Ngày phát hành: 2009-09-00

Liên hệ
This standard specifies the requirements and test methods for packaging materials, preformed sterile barrier systems, sterile barrier systems and packaging systems that are intended to maintain sterility of the terminally sterilized medical devices to the point of use.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 11607-1
Tên tiêu chuẩn
Packaging for terminally sterilized medical devices - Part 1: Requirements for materials, sterile barrier systems and packaging systems (ISO 11607-1:2006); German version EN ISO 11607-1:2009
Ngày phát hành
2009-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 11607-1 (2009-06), IDT * ISO 11607-1 (2006-04), IDT * TS EN ISO 11607-1 (2010-07-13), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 285 (2006-05)
Sterilization - Steam sterilizers - Large sterilizers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 285
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 11.080.10. Thiết bị thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 550 (1994-06)
Sterilization of medical devices - Validation and routine control of ethylene oxide sterilization
Số hiệu tiêu chuẩn EN 550
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 552 (1994-06)
Sterilization of medical devices - Validation and routine control of sterilization by irradiation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 552
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 186 (2002-03)
Paper and board - Sampling to determine average quality
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 186
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2859-1 (1999-11)
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2859-1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5636-1 (1984-04)
Paper and board; Determination of air permeance (medium range); Part 1 : General method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5636-1
Ngày phát hành 1984-04-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5636-2 (1984-05)
Paper and board; Determination of air permeance (medium range); Part 2 : Schopper method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5636-2
Ngày phát hành 1984-05-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5636-5 (2003-06)
Paper and board - Determination of air permeance and air resistance (medium range) - Part 5: Gurley method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5636-5
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9001 (2008-11)
Quality management systems - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9001
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10993-1 (2003-08)
Biological evaluation of medical devices - Part 1: Evaluation and testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10993-1
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11135 (1994-02)
Medical devices; validation and routine control of ethylene oxide sterilization
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11135
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11137-1 (2006-04)
Sterilization of health care products - Radiation - Part 1: Requirements for development, validation and routine control of a sterilization process for medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11137-1
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung
11.080.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11137-3 (2006-04)
Sterilization of health care products - Radiation - Part 3: Guidance on dosimetric aspects
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11137-3
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung
11.080.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/TS 11139 (2006-01)
Sterilization of health care products - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/TS 11139
Ngày phát hành 2006-01-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11607-2 (2006-04)
Packaging for terminally sterilized medical devices - Part 2: Validation requirements for forming, sealing and assembly processes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11607-2
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 11.080.30. Bao gói thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13485 (2003-07)
Medical devices - Quality management systems - Requirements for regulatory purposes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13485
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13683 (1997-05)
Sterilization of health care products - Requirements for validation and routine control of moist heat sterilization in health care facilities
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13683
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14937 (2000-12)
Sterilization of health care products - General requirements for characterization of a sterilizing agent and the development, validation and routine control of a sterilization process for medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14937
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 17665-1 (2006-08)
Sterilization of health care products - Moist heat - Part 1: Requirements for the development, validation and routine control of a sterilization process for medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 17665-1
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 20187 (1993-11) * DIN EN 20811 (1992-08) * DIN EN 21974 (1994-09) * DIN EN 24180-1 (1993-02) * DIN EN ISO 186 (2002-08) * DIN EN ISO 534 (2005-05) * DIN EN ISO 536 (1996-08) * DIN EN ISO 2233 (2001-11) * DIN EN ISO 2758 (2003-11) * DIN EN ISO 11607-2 (2006-07) * DIN EN ISO 13485 (2007-10) * DIN EN ISO 14937 (2008-01) * DIN ISO 2859-1 (2004-01) * DIN ISO 3689 (1994-07) * DIN ISO 3781 (1994-10) * ISO 11137-2 (2006-04) * ILV Merkblatt 45 (1982-04) * 93/42/EWG (1993-06-14) * Internationales Wörterbuch Metrologie (1994-02)
Thay thế cho
DIN EN ISO 11607-1 (2006-07)
Packaging for terminally sterilized medical devices - Part 1: Requirements for materials, sterile barrier systems and packaging systems (ISO 11607-1:2006); German version EN ISO 11607-1:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 11607-1
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 11.080.30. Bao gói thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 11607-1 Berichtigung 1 (2007-05)
Packaging for terminally sterilized medical devices - Part 1: Requirements for materials, sterile barrier systems and packaging systems (ISO 11607-1:2006); German version EN ISO 11607-1:2006, Corrigenda to DIN EN ISO 11607-1:2006-07
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 11607-1 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 11.080.30. Bao gói thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 11607-1/A1 (2009-03)
Thay thế bằng
DIN EN ISO 11607-1 (2014-11)
Lịch sử ban hành
DIN EN 868-1 (1997-05)
Packaging materials and systems for medical devices which are to be sterilized - Part 1: General requirements and test methods; German version EN 868-1:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 868-1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 11.080.30. Bao gói thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 11607-1 (2009-09)
Packaging for terminally sterilized medical devices - Part 1: Requirements for materials, sterile barrier systems and packaging systems (ISO 11607-1:2006); German version EN ISO 11607-1:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 11607-1
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 11.080.30. Bao gói thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 11607-1 (2006-07)
Packaging for terminally sterilized medical devices - Part 1: Requirements for materials, sterile barrier systems and packaging systems (ISO 11607-1:2006); German version EN ISO 11607-1:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 11607-1
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 11.080.30. Bao gói thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 11607-1 Berichtigung 1 (2007-05)
Packaging for terminally sterilized medical devices - Part 1: Requirements for materials, sterile barrier systems and packaging systems (ISO 11607-1:2006); German version EN ISO 11607-1:2006, Corrigenda to DIN EN ISO 11607-1:2006-07
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 11607-1 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 11.080.30. Bao gói thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 11607-1 (2014-11) * DIN EN ISO 11607-1/A1 (2009-03) * DIN EN ISO 11607-1 (2004-07) * DIN EN 868-1 (1993-03)
Từ khóa
Applications * Biocompatibility * Biological hazards * Closures * Compatibility * Conditioning * Covers * Definitions * Density * Disposables * General conditions * Germs * Hygiene * Information * Inspection * Marking * Materials specification * Medical devices * Medical equipment * Medical products * Medical sciences * Medical technology * Methods * Packages * Packaging material * Packaging tests * Permability * Physical testing * Products * Public health * Quality * Quality assurance * Quality management * Rating tests * Reagents * Reuse * Safety * Safety requirements * Sampling methods * Sequence of operations * Specification * Specification (approval) * Stability * Sterile barrier systems * Sterility * Sterilization (birth control) * Sterilization (hygiene) * Sterilized goods * Sterilizers * Storage * Systems * Testing * Toxicity * Transport * Use * Validation * Visual inspection (testing) * Processes * Procedures * Bearings * Impermeability * Freedom from holes * Tightness * Implementation
Số trang
34