Loading data. Please wait
Packaging for terminally sterilized medical devices - Part 1: Requirements for materials, sterile barrier systems and packaging systems (ISO 11607-1:2006); German version EN ISO 11607-1:2006
Số trang: 33
Ngày phát hành: 2006-07-00
Biological evaluation of medical devices - Part 1: Evaluation and testing (ISO 10993-1:2003); German version EN ISO 10993-1:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 10993-1 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Processing of Reusable Surgical Textiles for Use in Health Care Facilities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/AAMI ST 65 |
Ngày phát hành | 2000-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization - Steam sterilizers - Large sterilizers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 285 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 11.080.10. Thiết bị thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of medical devices - Validation and routine control of ethylene oxide sterilization | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 550 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of medical devices - Validation and routine control of sterilization by irradiation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 552 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of medical devices - Validation and routine control of sterilization by moist heat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 554 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging materials and systems for medical devices which are to be sterilized - Part 1: General requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 868-1 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 11.080.30. Bao gói thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging materials and systems for medical devices which are to be sterilized - Part 2: Sterilization wrap - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 868-2 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 11.080.30. Bao gói thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging materials and systems for medical devices which are to be sterilized - Part 3: Paper for use in the manufacture of paper bags (specified in EN 868-4) and in the manufacture of pouches and reels (specified in EN 868-5) - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 868-3 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 11.080.30. Bao gói thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging materials and systems for medical devices which are to be sterilized - Part 4: Paper bags - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 868-4 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 11.080.30. Bao gói thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging materials and systems for medical devices which are to be sterilized - Part 5: Heat and self-sealable pouches and reels of paper and plastic film construction - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 868-5 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 11.080.30. Bao gói thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging materials and systems for medical devices which are to be sterilized - Part 6: Paper for the manufacture of packs for medical use for sterilization by ethylene oxide or irradiation - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 868-6 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 11.080.30. Bao gói thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging materials and systems for medical devices which are to be sterilized - Part 7: Adhesive coated paper for the manufacture of heat sealable packs for medical use for sterilization by ethylene oxide or irradiation - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 868-7 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 11.080.30. Bao gói thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging materials and systems for medical devices which are to be sterilized - Part 8: Re-usable sterilization containers for steam sterilizers conforming to EN 285 - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 868-8 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 11.080.30. Bao gói thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging materials and systems for medical devices which are to be sterilized - Part 9: Uncoated nonwoven materials of polyolefines for use in the manufacture of heat sealable pouches, reels and lids - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 868-9 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 11.080.30. Bao gói thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging materials and systems for medical devices which are to be sterilized - Part 10: Adhesive coated nonwoven materials of polyolefines for use in the manufacture of heat sealable pouches, reels and lids - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 868-10 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 11.080.30. Bao gói thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilizers for medical purposes - Ethylene oxide sterilizers - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1422 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 11.080.10. Thiết bị thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surgical drapes, gowns and clean air suits, used as medical devices, for patients, clinical stuff and equipment - Part 1: General requirements for manufacturers, processors and products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13795-1 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 11.140. Thiết bị bệnh viện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilizers for medical purposes - Low temperature steam and formaldehyde sterilizers - Requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14180 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 11.080.10. Thiết bị thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board - Sampling to determine average quality | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 186 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2859-1 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board; Determination of air permeance (medium range); Part 1 : General method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5636-1 |
Ngày phát hành | 1984-04-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board; Determination of air permeance (medium range); Part 2 : Schopper method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5636-2 |
Ngày phát hành | 1984-05-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board - Determination of air permeance and air resistance (medium range) - Part 5: Gurley method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5636-5 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 1: Evaluation and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10993-1 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical devices; validation and routine control of ethylene oxide sterilization | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11135 |
Ngày phát hành | 1994-02-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of health care products - Radiation - Part 1: Requirements for development, validation and routine control of a sterilization process for medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11137-1 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung 11.080.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging materials and systems for medical devices which are to be sterilized - Part 1: General requirements and test methods; German version EN 868-1:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 868-1 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 11.080.30. Bao gói thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging for terminally sterilized medical devices - Part 1: Requirements for materials, sterile barrier systems and packaging systems (ISO 11607-1:2006); German version EN ISO 11607-1:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11607-1 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 11.080.30. Bao gói thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging for terminally sterilized medical devices - Part 1: Requirements for materials, sterile barrier systems and packaging systems (ISO 11607-1:2006); German version EN ISO 11607-1:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11607-1 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 11.080.30. Bao gói thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging materials and systems for medical devices which are to be sterilized - Part 1: General requirements and test methods; German version EN 868-1:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 868-1 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 11.080.30. Bao gói thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging for terminally sterilized medical devices - Part 1: Requirements for materials, sterile barrier systems and packaging systems (ISO 11607-1:2006); German version EN ISO 11607-1:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11607-1 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 11.080.30. Bao gói thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |