Loading data. Please wait
Sterilization of medical devices - Validation and routine control of ethylene oxide sterilization
Số trang:
Ngày phát hành: 1994-06-00
Quality systems; model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 29001 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems; model for quality assurance in production and installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 29002 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems; medical devices; particular requirements for the application of EN 29001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 46001 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems; medical devices; particular requirements for the application of EN 29002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 46002 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological systems for testing sterilizers and sterilization processes - Part 2: Particular systems for use in ethylene oxide sterilizers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 866-2 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of medical devices; validation and routine control of ethylene oxide sterilization | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 550 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of medical devices; method for validation and routine control of ethylene oxide sterilization; guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 551 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of health care products - Ethylene oxide - Part 1: Requirements for development, validation and routine control of a sterilization process for medical devices (ISO 11135-1:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11135-1 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 11.080.20. Khử trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of health-care products - Ethylene oxide - Requirements for the development, validation and routine control of a sterilization process for medical devices (ISO 11135:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11135 |
Ngày phát hành | 2014-07-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung 11.080.20. Khử trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of medical devices - Validation and routine control of ethylene oxide sterilization | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 550 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of medical devices; validation and routine control of ethylene oxide sterilization | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 550 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of medical devices; method for validation and routine control of ethylene oxide sterilization; requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 550 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of medical devices; method for validation and routine control of ethylene oxide sterilization; guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 551 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |