Loading data. Please wait
Packaging materials and systems for medical devices which are to be sterilized - Part 1: General requirements and test methods; German version EN 868-1:1997
Số trang: 16
Ngày phát hành: 1997-05-00
Sterilization; sterile supply; sterilization paper for bags and tube packings; test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58953-6 |
Ngày phát hành | 1987-01-00 |
Mục phân loại | 11.080.30. Bao gói thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Microbial Ranking of Porous Packaging Materials (Exposure Chamber Method) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM F 1608 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 07.100.01. Vi sinh vật nói chung 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization - Steam sterilizers - Large sterilizers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 285 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 11.080.10. Thiết bị thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of medical devices - Validation and routine control of ethylene oxide sterilization | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 550 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of medical devices - Validation and routine control of sterilization by irradiation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 552 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of medical devices - Validation and routine control of sterilization by moist heat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 554 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of medical devices - Requirements for medical devices to be labelled "Sterile" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 556 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper, board and pulps; standard atmosphere for conditioning and testing and procedure for monitoring the atmosphere and conditioning of samples (ISO 187:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 20187 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 85.040. Bột giấy 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Medical devices - Particular requirements for the application of EN ISO 9001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 46001 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Medical devices - Particular requirements for the application of EN ISO 9002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 46002 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board; Determination of air permeance (medium range); Part 2 : Schopper method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5636-2 |
Ngày phát hành | 1984-05-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board; Determination of air permeance (medium range); Part 5 : Gurley method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5636-5 |
Ngày phát hành | 1986-12-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging for terminally sterilized medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11607 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 11.080.30. Bao gói thanh trùng 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging for terminally sterilized medical devices - Part 1: Requirements for materials, sterile barrier systems and packaging systems (ISO 11607-1:2006); German version EN ISO 11607-1:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11607-1 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 11.080.30. Bao gói thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging materials and systems for medical devices which are to be sterilized - Part 1: General requirements and test methods; German version EN 868-1:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 868-1 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 11.080.30. Bao gói thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging for terminally sterilized medical devices - Part 1: Requirements for materials, sterile barrier systems and packaging systems (ISO 11607-1:2006); German version EN ISO 11607-1:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11607-1 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 11.080.30. Bao gói thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging for terminally sterilized medical devices - Part 1: Requirements for materials, sterile barrier systems and packaging systems (ISO 11607-1:2006); German version EN ISO 11607-1:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11607-1 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 11.080.30. Bao gói thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |