Loading data. Please wait
Sterilization of health care products - Requirements for validation and routine control of moist heat sterilization in health care facilities
Số trang: 33
Ngày phát hành: 1997-05-00
Quality systems - Model for quality assurance in design, development, production, installation and servicing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9001 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9002 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality assurance requirements for measuring equipment - Part 1: Metrological confirmation system for measuring equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10012-1 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of health care products - Biological indicators - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11138-1 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of health care products - Biological indicators - Part 3: Biological indicators for moist heat sterilization | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11138-3 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging for terminally sterilized medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11607 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 11.080.30. Bao gói thanh trùng 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Medical devices - Particular requirements for the application of ISO 9001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13485 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 11.020. Y học nói chung 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Medical devices - Particular requirements for the application of ISO 9002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13488 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of health care products - Moist heat - Part 1: Requirements for the development, validation and routine control of a sterilization process for medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 17665-1 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of health care products - Moist heat - Part 1: Requirements for the development, validation and routine control of a sterilization process for medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 17665-1 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of health care products - Requirements for validation and routine control of moist heat sterilization in health care facilities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13683 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |