Loading data. Please wait
Aseptic processing of health care products - Part 1: General requirements (ISO 13408-1:2008); German version EN ISO 13408-1:2011
Số trang: 65
Ngày phát hành: 2011-09-00
Sterilization of health care products - Ethylene oxide - Part 1: Requirements for the development, validation and routine control of a sterilization process for medical devices (ISO 11135-1:2007); German version EN ISO 11135-1:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11135-1 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 11.080.20. Khử trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of health care products - Radiation - Part 1: Requirements for development, validation and routine control of a sterilization process for medical devices (ISO 11137-1:2006); German version EN ISO 11137-1:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11137-1 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 11.080.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of health care products - Requirements and guidance for selecting a sterility assurance level (SAL) for products labeled sterile | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/AAMI ST 67 |
Ngày phát hành | 2011-00-00 |
Mục phân loại | 11.080.30. Bao gói thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of medical devices - Requirements for medical devices to be designated "STERILE" - Part 2: Requirements for aseptically processed medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 556-2 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High efficiency air filters (EPA, HEPA and ULPA) - Part 1: Classification, performance testing, marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1822-1 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Analysis techniques for system reliability - Procedure for failure mode and effects analysis (FMEA) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60812*CEI 60812 |
Ngày phát hành | 2006-01-00 |
Mục phân loại | 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9000 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Managing for the sustained success of an organization - A quality management approach | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9004 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of health care products - Radiation - Part 1: Requirements for development, validation and routine control of a sterilization process for medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11137-1 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung 11.080.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of health care products - Radiation - Part 3: Guidance on dosimetric aspects | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11137-3 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung 11.080.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of health care products - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 11139 |
Ngày phát hành | 2006-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aseptic processing of health care products - Part 2: Filtration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13408-2 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aseptic processing of health care products - Part 3: Lyophilization | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13408-3 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aseptic processing of health care products - Part 4: Clean-in-place technologies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13408-4 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aseptic processing of health care products - Part 5: Sterilization in place | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13408-5 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aseptic processing of health care products - Part 6: Isolator systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13408-6 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical devices - Quality management systems - Requirements for regulatory purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13485 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of single-use medical devices incorporating materials of animal origin - Validation and routine control of sterilization by liquid sterilants | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14160 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 11.080.30. Bao gói thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cleanrooms and associated controlled environments - Part 2: Specifications for testing and monitoring to prove continued compliance with ISO 14644-1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14644-2 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 13.040.30. Không khí vùng làm việc 13.040.35. Phòng sạch và kiểm soát môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cleanrooms and associated controlled environments - Part 3: Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14644-3 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 13.040.35. Phòng sạch và kiểm soát môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cleanrooms and associated controlled environments - Part 4: Design, construction and start-up | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14644-4 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 13.040.30. Không khí vùng làm việc 13.040.35. Phòng sạch và kiểm soát môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cleanrooms and associated controlled environments - Part 5: Operations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14644-5 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 13.040.35. Phòng sạch và kiểm soát môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cleanrooms and associated controlled environments - Part 7: Separative devices (clean air hoods, gloveboxes, isolators and mini-environments) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14644-7 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 13.040.35. Phòng sạch và kiểm soát môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cleanrooms and associated controlled environments - Biocontamination control - Part 1: General principles and methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14698-1 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 13.040.35. Phòng sạch và kiểm soát môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cleanrooms and associated controlled environments - Biocontamination control - Part 2: Evaluation and interpretation of biocontamination data | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14698-2 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 13.040.35. Phòng sạch và kiểm soát môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of health care products - General requirements for characterization of a sterilizing agent and the development, validation and routine control of a sterilization process for medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14937 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical devices - Application of risk management to medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14971 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of medical devices - Aseptic processing of liquid medical devices - Requirements; German version EN 13824:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13824 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of medical devices - Aseptic processing of liquid medical devices - Requirements; German version EN 13824:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13824 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aseptic processing of health care products - Part 1: General requirements (ISO 13408-1:2008); German version EN ISO 13408-1:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 13408-1 |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |