Loading data. Please wait
Sterilization of medical devices - Aseptic processing of liquid medical devices - Requirements; German version EN 13824:2004
Số trang: 64
Ngày phát hành: 2005-02-00
Sterilization of medical devices - Validation and routine control of ethylene oxide sterilization | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 550 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of medical devices - Validation and routine control of sterilization by irradiation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 552 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of medical devices - Validation and routine control of sterilization by moist heat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 554 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of medical devices - Requirements for medical devices to be designated "STERILE" - Part 1: Requirements for terminally sterilized medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 556-1 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of medical devices - Requirements for medical devices to be designated "STERILE" - Part 2: Requirements for aseptically processed medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 556-2 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use in the labelling of medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 980 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of medical devices - Estimation of the population of micro-organisms on product - Part 1: Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1174-1 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of medical devices - Estimation of the population of micro-organisms on product - Part 2: Guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1174-2 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of medical devices - Estimation of the population of micro-organisms on product - Part 3: Guide to the methods for validation of microbiological techniques | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1174-3 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High efficiency air filters (HEPA and ULPA) - Part 1: Classification, performance testing, marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1822-1 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High efficiency air filters (HEPA and ULPA) - Part 2: Aerosol production, measuring equipment, particle counting statistics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1822-2 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 1: Evaluation and testing (ISO 10993-1:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10993-1 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of single-use medical devices incorporating materials of animal origin - Validation and routine control of sterilization by liquid sterilants (ISO 14160:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14160 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 11.080.20. Khử trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cleanrooms and associated controlled environments - Part 1: Classification of air cleanliness (ISO 14644-1:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14644-1 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 13.040.35. Phòng sạch và kiểm soát môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cleanrooms and associated controlled environments - Part 2: Specifications for testing and monitoring to prove continued compliance with ISO 14644-1 (ISO 14644-2:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14644-2 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 13.040.35. Phòng sạch và kiểm soát môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cleanrooms and associated controlled environments - Part 4: Design, construction and start-up (ISO 14644-4:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14644-4 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 13.040.35. Phòng sạch và kiểm soát môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cleanrooms and associated controlled environments - Biocontamination control - Part 1: General principles and methods (ISO 14698-1:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14698-1 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 13.040.35. Phòng sạch và kiểm soát môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cleanrooms and associated controlled environments - Biocontamination control - Part 2: Evaluation and interpretation of biocontamination data (ISO 14698-2:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14698-2 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 13.040.35. Phòng sạch và kiểm soát môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of health care products - General requirements for characterization of a sterilizing agent and the development, validation and routine control of a sterilization process for medical devices (ISO 14937:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14937 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aseptic processing of health care products - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13408-1 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aseptic processing of health care products - Part 1: General requirements (ISO 13408-1:2008); German version EN ISO 13408-1:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 13408-1 |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aseptic processing of health care products - Part 6: Isolator systems (ISO 13408-6:2005); German version EN ISO 13408-6:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 13408-6 |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of medical devices - Aseptic processing of liquid medical devices - Requirements; German version EN 13824:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13824 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aseptic processing of health care products - Part 1: General requirements (ISO 13408-1:2008); German version EN ISO 13408-1:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 13408-1 |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aseptic processing of health care products - Part 6: Isolator systems (ISO 13408-6:2005); German version EN ISO 13408-6:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 13408-6 |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |