Loading data. Please wait
Cleanrooms and associated controlled environments - Part 7: Separative devices (clean air hoods, gloveboxes, isolators and mini-environments)
Số trang: 52
Ngày phát hành: 2004-10-00
Containment enclosures - Part 2: Classification according to leak tightness and associated checking methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10648-2 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cleanrooms and associated controlled environments - Part 2: Specifications for testing and monitoring to prove continued compliance with ISO 14644-1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14644-2 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 13.040.30. Không khí vùng làm việc 13.040.35. Phòng sạch và kiểm soát môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cleanrooms and associated controlled environments - Part 4: Design, construction and start-up | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14644-4 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 13.040.30. Không khí vùng làm việc 13.040.35. Phòng sạch và kiểm soát môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cleanrooms and associated controlled environments - Part 7: Separative devices (clean air hoods, gloveboxes, isolators and mini-environments) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14644-7 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 13.040.35. Phòng sạch và kiểm soát môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |