Loading data. Please wait

ISO 14644-7

Cleanrooms and associated controlled environments - Part 7: Separative devices (clean air hoods, gloveboxes, isolators and mini-environments)

Số trang: 52
Ngày phát hành: 2004-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 14644-7
Tên tiêu chuẩn
Cleanrooms and associated controlled environments - Part 7: Separative devices (clean air hoods, gloveboxes, isolators and mini-environments)
Ngày phát hành
2004-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 14644-7 (2005-01), IDT * ANSI/IEST/ISO 14644-7 (2004), IDT * ABNT NBR ISO 14644-7 (2007-03-26), IDT * BS EN ISO 14644-7 (2004-10-14), IDT * GB/T 25915.7 (2010), IDT * EN ISO 14644-7 (2004-10), IDT * NF X44-107 (2004-12-01), IDT * JIS B 9917-7 (2011-05-20), MOD * SN EN ISO 14644-7 (2005-01), IDT * OENORM EN ISO 14644-7 (2005-01-01), IDT * PN-EN ISO 14644-7 (2005-03-15), IDT * SS-EN ISO 14644-7 (2004-10-29), IDT * UNE-EN ISO 14644-7 (2005-06-08), IDT * GOST R ISO 14644-7 (2007), IDT * UNI EN ISO 14644-7:2005 (2005-04-01), IDT * STN EN ISO 14644-7 (2005-04-01), IDT * CSN EN ISO 14644-7 (2005-05-01), IDT * DS/EN ISO 14644-7 (2004-11-30), IDT * NEN-EN-ISO 14644-7:2004 en (2004-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 10648-2 (1994-12)
Containment enclosures - Part 2: Classification according to leak tightness and associated checking methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10648-2
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14644-2 (2000-09)
Cleanrooms and associated controlled environments - Part 2: Specifications for testing and monitoring to prove continued compliance with ISO 14644-1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14644-2
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 13.040.30. Không khí vùng làm việc
13.040.35. Phòng sạch và kiểm soát môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14644-4 (2001-04)
Cleanrooms and associated controlled environments - Part 4: Design, construction and start-up
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14644-4
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 13.040.30. Không khí vùng làm việc
13.040.35. Phòng sạch và kiểm soát môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14644-1 (1999-05) * ISO 14644-3 * ISO 14698-1 (2003-09) * ISO 14698-2 (2003-09)
Thay thế cho
ISO/FDIS 14644-7 (2004-03)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 14644-7 (2004-10)
Cleanrooms and associated controlled environments - Part 7: Separative devices (clean air hoods, gloveboxes, isolators and mini-environments)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14644-7
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 13.040.35. Phòng sạch và kiểm soát môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 14644-7 (2004-03)
Từ khóa
Air pollution * Air terminal devices * Bonnets * Capsules * Clean rooms * Clean-room technology * Concentration of particles * Conformity * Constructions * Definitions * Design * Enclosure * Environment * Gloves * Leak rate * Leaks * Low pressure * Number of particles * Planning * Pressure overload * Pure air * Separating device * Separative-Device-Modul * Specification * Standard climates * Testing * Thermal comfort * Controlled atmospheres
Số trang
52