Loading data. Please wait
Sterilization of health care products - Ethylene oxide - Part 1: Requirements for the development, validation and routine control of a sterilization process for medical devices (ISO 11135-1:2007); German version EN ISO 11135-1:2007
Số trang: 52
Ngày phát hành: 2007-08-00
Sterilization of medical devices - Requirements for products labeled ôsterileö | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/AAMI ST 67 |
Ngày phát hành | 2003-00-00 |
Mục phân loại | 11.080.30. Bao gói thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of medical devices - Requirements for medical devices to be designated "STERILE" - Part 1: Requirements for terminally sterilized medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 556-1 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control, and laboratory use - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61010-1*CEI 61010-1 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control and laboratory use - Part 2-040: Particular requirements for sterilizers and washer-disinfectors used to treat medical materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61010-2-040*CEI 61010-2-040 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 11.080.10. Thiết bị thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9000 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement management systems - Requirements for measurement processes and measuring equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10012 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 1: Evaluation and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10993-1 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 7: Ethylene oxide sterilization residuals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10993-7 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 11.060.10. Vật liệu chữa răng 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 11.120.20. Vật liệu y tế. Ðồ băng bó mổ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of health care products - Biological indicators - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11138-1 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung 11.080.20. Khử trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of health care products - Biological indicators - Part 2: Biological indicators for ethylene oxide sterilization processes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11138-2 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung 11.080.20. Khử trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of health care products - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 11139 |
Ngày phát hành | 2006-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of health care products - Chemical indicators - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11140-1 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung 11.080.20. Khử trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging for terminally sterilized medical devices - Part 1: Requirements for materials, sterile barrier systems and packaging systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11607-1 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 11.080.30. Bao gói thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging for terminally sterilized medical devices - Part 2: Validation requirements for forming, sealing and assembly processes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11607-2 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 11.080.30. Bao gói thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of medical devices - Microbiological methods - Part 1: Determination of a population of microorganisms on products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11737-1 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 07.100.10. Vi sinh học y tế 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of medical devices - Microbiological methods - Part 2: Tests of sterility performed in the validation of a sterilization process | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11737-2 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 07.100.10. Vi sinh học y tế 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical devices - Quality management systems - Requirements for regulatory purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13485 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management systems - Requirements with guidance for use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14001 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management - Life cycle assessment - Principles and framework | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14040 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường 13.020.60. Chu kỳ sống của sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of health care products - Biological indicators - Guidance for the selection, use and interpretation of results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14161 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 11.080.20. Khử trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of health care products - General requirements for characterization of a sterilizing agent and the development, validation and routine control of a sterilization process for medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14937 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of medical devices - Information to be provided by the manufacturer for the processing of resterilizable medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 17664 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization - Low temperature sterilizers - Part 6: Operation of ethylene oxide sterilizers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58948-6 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 11.080.10. Thiết bị thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of medical devices - Validation and routine control of ethylene oxide sterilization; German version EN 550:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 550 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization - Low temperature sterilizers - Part 6: Operation of ethylene oxide sterilizers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58948-6 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 11.080.10. Thiết bị thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of medical devices - Validation and routine control of ethylene oxide sterilization; German version EN 550:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 550 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization; gas sterilizers; operating of ethyleneoxide gas sterilizers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58948-6 |
Ngày phát hành | 1987-10-00 |
Mục phân loại | 11.080.10. Thiết bị thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization; gas-sterilizers; operating of ethyleneoxide gas-sterilizers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58948-6 |
Ngày phát hành | 1982-07-00 |
Mục phân loại | 11.080.10. Thiết bị thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of health care products - Ethylene oxide - Part 1: Requirements for the development, validation and routine control of a sterilization process for medical devices (ISO 11135-1:2007); German version EN ISO 11135-1:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11135-1 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 11.080.20. Khử trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |