Loading data. Please wait
Ophthalmic optics - Contact lenses and contact lens care products - Fundamental requirements (ISO 14534:2002); German version EN ISO 14534:2009
Số trang: 20
Ngày phát hành: 2009-07-00
Contact lenses and contact lens care products - Vocabulary - Part 1: Contact lenses (ISO 8320-1:2003); German version EN ISO 8320-1:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 8320-1 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contact lenses and contact lens care products - Vocabulary - Part 2: Contact lens care products (ISO 8320-2:2001); German version EN ISO 8320-2:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 8320-2 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Specifications for material, optical and dimensional properties of contact lenses - Part 1: Rigid corneal and scleral contact lenses (ISO 8321-1:2002); German version EN ISO 8321-1:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 8321-1 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Specifications for material, optical and dimensional properties of contact lenses - Part 2: Single-vision hydrogel lenses (ISO 8321-2:2000); German version EN ISO 8321-2:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 8321-2 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Contact lenses and contact lens care products - Information supplied by the manufacturer (ISO 11978:2000); German version EN ISO 11978:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11978 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Contact lens care products - Guidelines for determination of shelf-life (ISO 13212:1999); German version EN ISO 13212:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 13212 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Clinical investigation of medical devices for human subjects | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 540 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.060.01. Nha khoa nói chung 11.140. Thiết bị bệnh viện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of medical devices - Validation and routine control of ethylene oxide sterilization | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 550 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of medical devices - Validation and routine control of sterilization by irradiation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 552 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of medical devices - Validation and routine control of sterilization by moist heat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 554 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of medical devices - Requirements for medical devices to be labelled "Sterile" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 556 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidance on the application of EN 29001 and EN 46001 and of EN 29002 and EN 46002 for non-active medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 724 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging materials and systems for medical devices which are to be sterilized - Part 1: General requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 868-1 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 11.080.30. Bao gói thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging materials and systems for medical devices which are to be sterilized - Part 2: Sterilization wrap - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 868-2 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 11.080.30. Bao gói thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging materials and systems for medical devices which are to be sterilized - Part 3: Paper for use in the manufacture of paper bags (specified in EN 868-4) and in the manufacture of pouches and reels (specified in EN 868-5) - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 868-3 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 11.080.30. Bao gói thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging materials and systems for medical devices which are to be sterilized - Part 4: Paper bags - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 868-4 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 11.080.30. Bao gói thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging materials and systems for medical devices which are to be sterilized - Part 5: Heat and self-sealable pouches and reels of paper and plastic film construction - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 868-5 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 11.080.30. Bao gói thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging materials and systems for medical devices which are to be sterilized - Part 6: Paper for the manufacture of packs for medical use for sterilization by ethylene oxide or irradiation - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 868-6 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 11.080.30. Bao gói thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging materials and systems for medical devices which are to be sterilized - Part 7: Adhesive coated paper for the manufacture of heat sealable packs for medical use for sterilization by ethylene oxide or irradiation - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 868-7 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 11.080.30. Bao gói thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging materials and systems for medical devices which are to be sterilized - Part 8: Re-usable sterilization containers for steam sterilizers conforming to EN 285 - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 868-8 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 11.080.30. Bao gói thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Symbols for use in the labelling of medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 980 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information supplied by the manufacturer of medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1041 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of medical devices - Estimation of the population of micro-organisms on product - Part 1: Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1174-1 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of medical devices - Estimation of the population of micro-organisms on product - Part 2: Guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1174-2 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of medical devices - Estimation of the population of micro-organisms on product - Part 3: Guide to the methods for validation of microbiological techniques | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1174-3 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical devices - Risk analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1441 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Medical devices - Particular requirements for the application of EN ISO 9001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 46001 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Medical devices - Particular requirements for the application of EN ISO 9002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 46002 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Contact lenses and contact lens care products - Fundamental requirements (ISO 14534:2002); German version EN ISO 14534:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14534 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Contact lenses and contact lens care products - Fundamental requirements (ISO 14534:2011); German version EN ISO 14534:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14534 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Contact lenses and contact lens care products - Fundamental requirements (ISO 14534:2011); German version EN ISO 14534:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14534 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Contact lenses and contact lens care products - Fundamental requirements (ISO 14534:2002); German version EN ISO 14534:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14534 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Contact lenses and contact lens care products - Fundamental requirements (ISO 14534:2002); German version EN ISO 14534:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14534 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Contact lenses and contact lens care products - Fundamental requirements (ISO 14534:1997); German version EN ISO 14534:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14534 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |