Loading data. Please wait

DIN EN ISO 14534

Ophthalmic optics - Contact lenses and contact lens care products - Fundamental requirements (ISO 14534:2002); German version EN ISO 14534:2009

Số trang: 20
Ngày phát hành: 2009-07-00

Liên hệ
The standard specifies safety and performance requirements for contact lenses, contact lens care products and other accessories for contact lenses. It does not specify electrical safety and electromagnetic compatibility considerations that might arise from the use of electrical equipment in conjunction with contact lenses and/or contact lens care products.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 14534
Tên tiêu chuẩn
Ophthalmic optics - Contact lenses and contact lens care products - Fundamental requirements (ISO 14534:2002); German version EN ISO 14534:2009
Ngày phát hành
2009-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 14534 (2009-03), IDT * ISO 14534 (2002-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN ISO 8320-1 (2004-02)
Contact lenses and contact lens care products - Vocabulary - Part 1: Contact lenses (ISO 8320-1:2003); German version EN ISO 8320-1:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 8320-1
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 8320-2 (2001-08)
Contact lenses and contact lens care products - Vocabulary - Part 2: Contact lens care products (ISO 8320-2:2001); German version EN ISO 8320-2:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 8320-2
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 8321-1 (2003-01)
Ophthalmic optics - Specifications for material, optical and dimensional properties of contact lenses - Part 1: Rigid corneal and scleral contact lenses (ISO 8321-1:2002); German version EN ISO 8321-1:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 8321-1
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 8321-2 (2000-05)
Ophthalmic optics - Specifications for material, optical and dimensional properties of contact lenses - Part 2: Single-vision hydrogel lenses (ISO 8321-2:2000); German version EN ISO 8321-2:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 8321-2
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 11978 (2000-08)
Ophthalmic optics - Contact lenses and contact lens care products - Information supplied by the manufacturer (ISO 11978:2000); German version EN ISO 11978:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 11978
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 13212 (1999-07)
Ophthalmic optics - Contact lens care products - Guidelines for determination of shelf-life (ISO 13212:1999); German version EN ISO 13212:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 13212
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 540 (1993-06)
Clinical investigation of medical devices for human subjects
Số hiệu tiêu chuẩn EN 540
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.060.01. Nha khoa nói chung
11.140. Thiết bị bệnh viện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 550 (1994-06)
Sterilization of medical devices - Validation and routine control of ethylene oxide sterilization
Số hiệu tiêu chuẩn EN 550
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 552 (1994-06)
Sterilization of medical devices - Validation and routine control of sterilization by irradiation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 552
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 554 (1994-06)
Sterilization of medical devices - Validation and routine control of sterilization by moist heat
Số hiệu tiêu chuẩn EN 554
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 556 (1994-12)
Sterilization of medical devices - Requirements for medical devices to be labelled "Sterile"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 556
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 724 (1994-10)
Guidance on the application of EN 29001 and EN 46001 and of EN 29002 and EN 46002 for non-active medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 724
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 868-1 (1997-02)
Packaging materials and systems for medical devices which are to be sterilized - Part 1: General requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 868-1
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 11.080.30. Bao gói thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 868-2 (1999-06)
Packaging materials and systems for medical devices which are to be sterilized - Part 2: Sterilization wrap - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 868-2
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 11.080.30. Bao gói thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 868-3 (1999-06)
Packaging materials and systems for medical devices which are to be sterilized - Part 3: Paper for use in the manufacture of paper bags (specified in EN 868-4) and in the manufacture of pouches and reels (specified in EN 868-5) - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 868-3
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 11.080.30. Bao gói thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 868-4 (1999-06)
Packaging materials and systems for medical devices which are to be sterilized - Part 4: Paper bags - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 868-4
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 11.080.30. Bao gói thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 868-5 (1999-06)
Packaging materials and systems for medical devices which are to be sterilized - Part 5: Heat and self-sealable pouches and reels of paper and plastic film construction - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 868-5
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 11.080.30. Bao gói thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 868-6 (1999-06)
Packaging materials and systems for medical devices which are to be sterilized - Part 6: Paper for the manufacture of packs for medical use for sterilization by ethylene oxide or irradiation - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 868-6
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 11.080.30. Bao gói thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 868-7 (1999-06)
Packaging materials and systems for medical devices which are to be sterilized - Part 7: Adhesive coated paper for the manufacture of heat sealable packs for medical use for sterilization by ethylene oxide or irradiation - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 868-7
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 11.080.30. Bao gói thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 868-8 (1999-06)
Packaging materials and systems for medical devices which are to be sterilized - Part 8: Re-usable sterilization containers for steam sterilizers conforming to EN 285 - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 868-8
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 11.080.30. Bao gói thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 980 (2008-05)
Symbols for use in the labelling of medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 980
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1041 (2008-08)
Information supplied by the manufacturer of medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1041
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1174-1 (1996-02)
Sterilization of medical devices - Estimation of the population of micro-organisms on product - Part 1: Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1174-1
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1174-2 (1996-11)
Sterilization of medical devices - Estimation of the population of micro-organisms on product - Part 2: Guidance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1174-2
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1174-3 (1996-11)
Sterilization of medical devices - Estimation of the population of micro-organisms on product - Part 3: Guide to the methods for validation of microbiological techniques
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1174-3
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1441 (1997-10)
Medical devices - Risk analysis
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1441
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 46001 (1996-08)
Quality systems - Medical devices - Particular requirements for the application of EN ISO 9001
Số hiệu tiêu chuẩn EN 46001
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 46002 (1996-08)
Quality systems - Medical devices - Particular requirements for the application of EN ISO 9002
Số hiệu tiêu chuẩn EN 46002
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 10993-1 (2007-04) * DIN EN ISO 11987 (1998-02) * DIN EN ISO 14729 (2001-09) * DIN EN ISO 14730 (2001-08) * DIN EN ISO 18369-1 (2009-07) * DIN EN ISO 18369-2 (2006-11) * DIN EN ISO 18369-3 (2006-11) * DIN EN ISO 18369-4 (2006-11) * EN 1040 (2005-12) * EN 1275 (2005-12) * ISO 8320-1 (2003-06) * ISO 8320-2 (2001-04) * ISO/TR 13409 (1996-12)
Thay thế cho
DIN EN ISO 14534 (2002-10)
Ophthalmic optics - Contact lenses and contact lens care products - Fundamental requirements (ISO 14534:2002); German version EN ISO 14534:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 14534
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 14534/A1 (2009-01)
Thay thế bằng
DIN EN ISO 14534 (2011-06)
Ophthalmic optics - Contact lenses and contact lens care products - Fundamental requirements (ISO 14534:2011); German version EN ISO 14534:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 14534
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 14534 (2011-06)
Ophthalmic optics - Contact lenses and contact lens care products - Fundamental requirements (ISO 14534:2011); German version EN ISO 14534:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 14534
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 14534 (2009-07)
Ophthalmic optics - Contact lenses and contact lens care products - Fundamental requirements (ISO 14534:2002); German version EN ISO 14534:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 14534
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 14534 (2002-10)
Ophthalmic optics - Contact lenses and contact lens care products - Fundamental requirements (ISO 14534:2002); German version EN ISO 14534:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 14534
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 14534 (1998-04)
Ophthalmic optics - Contact lenses and contact lens care products - Fundamental requirements (ISO 14534:1997); German version EN ISO 14534:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 14534
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 14534 (2015-08) * DIN EN ISO 14534/A1 (2009-01) * DIN EN ISO 14534 (2000-12) * DIN EN ISO 14534 (1996-04)
Từ khóa
Accessories * Adaptation * Aid to vision * Bearings * Biological analysis and testing * Biological hazards * Cleaning materials * Clinical * Consumption * Contact lenses * Cultivation * Data of the manufacturer * Definitions * Disinfection * Evaluations * Functions * Instructions for use * Maintenance instructions * Marking * Materials * Microbiology * Ophthalmic optics * Optical instruments * Optics * Packages * Preservation * Preservative agents * Product specification * Production * Recommended application * Risk * Safety * Safety requirements * Shelf life * Specification (approval) * Stability * Sterile * Storage * Storage quality * Storage time * Use * User information * Durability * Maintenance * Nursing * Endurance tests
Số trang
20