Loading data. Please wait

DIN EN ISO 8321-2

Ophthalmic optics - Specifications for material, optical and dimensional properties of contact lenses - Part 2: Single-vision hydrogel lenses (ISO 8321-2:2000); German version EN ISO 8321-2:2000

Số trang: 7
Ngày phát hành: 2000-05-00

Liên hệ
The document specifies requirements for hydrated single-vision hydrogel contact lenses.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 8321-2
Tên tiêu chuẩn
Ophthalmic optics - Specifications for material, optical and dimensional properties of contact lenses - Part 2: Single-vision hydrogel lenses (ISO 8321-2:2000); German version EN ISO 8321-2:2000
Ngày phát hành
2000-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 8321-2 (2000-03), IDT * ISO 8321-2 (2000-03), IDT * SN EN ISO 8321-2 (2000-05), IDT * TS EN ISO 8321-2 (2002-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN ISO 8599 (1996-11)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of the spectral and luminous transmittance (ISO 8599:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8599
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9338 (1998-07)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of the diameters (ISO 9338:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9338
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9339-2 (1998-10)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of thickness - Part 2: Hydrogel contact lenses (ISO 9339-2:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9339-2
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9913-1 (1998-05)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Part 1: Determination of oxygen permeability and transmissibility by the FATT method (ISO 9913-1:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9913-1
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9914 (1996-10)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of refractive index of contact lens materials (ISO 9914:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9914
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10338 (1997-12)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of curvature (ISO 10338:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10338
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10339 (1999-04)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Determination of water content of hydrogel lenses (ISO 10339:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10339
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10344 (1998-07)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Saline solution for contact lens testing (ISO 10344:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10344
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8599 (1994-12)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of the spectral and luminous transmittance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8599
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9337-1 (1999-05)
Contact lenses - Determination of back vertex power - Part 1: Method using focimeter with manual focusing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9337-1
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9338 (1996-10)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of the diameters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9338
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9339-2 (1998-10)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of thickness - Part 2: Hydrogel contact lenses
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9339-2
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9913-1 (1996-11)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Part 1: Determination of oxygen permeability and transmissibility by the FATT method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9913-1
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9914 (1995-12)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of refractive index of contact lens materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9914
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10338 (1996-07)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of curvature
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10338
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10339 (1997-09)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Determination of water content of hydrogel lenses
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10339
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10344 (1996-09)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Saline solution for contact lens testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10344
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14534 (1997-12)
Ophthalmic optics - Contact lenses and contact lens care products - Fundamental requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14534
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 8320-1 (1998-01) * DIN EN ISO 8599 (1997-02) * DIN EN ISO 9337-1 (1999-12) * DIN EN ISO 9338 (1998-11) * DIN EN ISO 9339-2 (1998-12) * DIN EN ISO 9913-1 (1998-07) * DIN EN ISO 9914 (1997-02) * DIN EN ISO 10338 (1998-04) * DIN EN ISO 10339 (1999-07) * DIN EN ISO 10344 (1998-11) * prEN ISO 8320-1 (1997-10) * prEN ISO 9337-1 (1999-09) * ISO/DIS 8320-1 (1997-10) * ISO 8320-1
Thay thế cho
DIN 58225 (1990-06)
Soft contact lenses; requirements, testing and marking
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58225
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 8321-2 (1998-10)
Thay thế bằng
DIN EN ISO 18369-1 (2006-11)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 1: Vocabulary, classification system and recommendations for labelling specifications (ISO 18369-1:2006); German version EN ISO 18369-1:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 18369-1
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 18369-2 (2006-11)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 2: Tolerances (ISO 18369-2:2006); German version EN ISO 18369-2:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 18369-2
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 58225 (1990-06)
Soft contact lenses; requirements, testing and marking
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58225
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 8321-2 (2000-05)
Ophthalmic optics - Specifications for material, optical and dimensional properties of contact lenses - Part 2: Single-vision hydrogel lenses (ISO 8321-2:2000); German version EN ISO 8321-2:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 8321-2
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 18369-1 (2009-07)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 1: Vocabulary, classification system and recommendations for labelling specifications (ISO 18369-1:2006 + Amd 1:2009); German version EN ISO 18369-1:2006 + A1:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 18369-1
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 18369-1 (2006-11)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 1: Vocabulary, classification system and recommendations for labelling specifications (ISO 18369-1:2006); German version EN ISO 18369-1:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 18369-1
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 18369-2 (2006-11)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 2: Tolerances (ISO 18369-2:2006); German version EN ISO 18369-2:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 18369-2
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 18369-2 (2013-03) * DIN EN ISO 18369-1 (2010-05) * DIN EN ISO 8321-2 (1998-10) * DIN 58225 (1986-06)
Từ khóa
Contact lenses * Dimensions * Hydrogel contact lenses * Materials * Materials specification * Minimum requirements * Ophthalmic optics * Optical equipment * Optical glass * Optical instruments * Optical properties * Optics * Properties * Single focal spectacle lenses * Specification (approval) * Specifications
Số trang
7