Loading data. Please wait

EN ISO 9339-2

Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of thickness - Part 2: Hydrogel contact lenses (ISO 9339-2:1998)

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 9339-2
Tên tiêu chuẩn
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of thickness - Part 2: Hydrogel contact lenses (ISO 9339-2:1998)
Ngày phát hành
1998-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 9339-2 (1998-12), IDT * BS EN ISO 9339-2 (1998-12-15), IDT * NF S11-684-2 (1999-01-01), IDT * ISO 9339-2 (1998-10), IDT * SN EN ISO 9339-2 (1999), IDT * OENORM EN ISO 9339-2 (1999-02-01), IDT * OENORM EN ISO 9339-2/AC (2000-08-01), IDT * PN-EN ISO 9339-2 (2002-02-06), IDT * SS-EN ISO 9339-2 (1999-03-05), IDT * UNE-EN ISO 9339-2 (2000-04-17), IDT * TS EN ISO 9339-2 (2000-04-20), IDT * STN EN ISO 9339-2 (2001-01-01), IDT * CSN EN ISO 9339-2 (1999-07-01), IDT * DS/EN ISO 9339-2 (1999-05-10), IDT * NEN-EN-ISO 9339-2:1998 en (1998-11-01), IDT * SFS-EN ISO 9339-2:en (2001-07-23), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 8320 (1986-09)
Optics and optical instruments; Contact lenses; Vocabulary and symbols Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8320
Ngày phát hành 1986-09-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10344 (1996-09)
Thay thế cho
prEN ISO 9339-2 (1998-06)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of thickness - Part 2: Hydrogel contact lenses (ISO/FDIS 9339-2:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 9339-2
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 18369-3 (2006-08)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 3: Measurement methods (ISO 18369-3:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 18369-3
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 18369-3 (2006-08)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 3: Measurement methods (ISO 18369-3:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 18369-3
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9339-2 (1998-10)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of thickness - Part 2: Hydrogel contact lenses (ISO 9339-2:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9339-2
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 9339-2 (1998-06)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of thickness - Part 2: Hydrogel contact lenses (ISO/FDIS 9339-2:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 9339-2
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 9339-2 (1996-05)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Determination of thickness - Part 2: Hydrogel contact lenses (ISO/DIS 9339-2:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 9339-2
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aid to vision * Contact lenses * Definitions * Dial gauges * Hydrogel contact lenses * Lenses * Measurement * Measuring instruments * Measuring pressure * Ophthalmic optics * Ophthalmology * Optics * Soft * Testing * Thickness * Thickness measurement * Thickness tester
Số trang