Loading data. Please wait
Ophthalmic optics - Contact lenses - Determination of thickness - Part 2: Hydrogel contact lenses (ISO/DIS 9339-2:1996)
Số trang:
Ngày phát hành: 1996-05-00
Precision of test methods; Determination of repeatability and reproducibility for a standard test method by inter-laboratory tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725 |
Ngày phát hành | 1986-09-00 |
Mục phân loại | 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments; Contact lenses; Vocabulary and symbols Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8320 |
Ngày phát hành | 1986-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of thickness - Part 2: Hydrogel contact lenses (ISO/FDIS 9339-2:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 9339-2 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 3: Measurement methods (ISO 18369-3:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 18369-3 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of thickness - Part 2: Hydrogel contact lenses (ISO 9339-2:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9339-2 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of thickness - Part 2: Hydrogel contact lenses (ISO/FDIS 9339-2:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 9339-2 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Contact lenses - Determination of thickness - Part 2: Hydrogel contact lenses (ISO/DIS 9339-2:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 9339-2 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |