Loading data. Please wait

DIN EN ISO 9394

Ophthalmic optics - Contact lenses and contact lens care products - Determination of biocompatibility by ocular study with rabbit eyes (ISO 9394:1998); German version EN ISO 9394:1998

Số trang: 9
Ngày phát hành: 1998-11-00

Liên hệ
The document specifies an in vivo method of test to assess the ocular safety of contact lenses and contact lens care products. The test assesses the degree of irritation to the ocular tissue produced by the device under test. The test is described in application to rabbit eyes.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 9394
Tên tiêu chuẩn
Ophthalmic optics - Contact lenses and contact lens care products - Determination of biocompatibility by ocular study with rabbit eyes (ISO 9394:1998); German version EN ISO 9394:1998
Ngày phát hành
1998-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 9394 (1998-08), IDT * ISO 9394 (1998-08), IDT * SN EN ISO 9394 (1999), IDT * TS EN ISO 9394 (2005-02-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN 30993-1 (1994-12)
Biological evaluation of medical devices - Part 1: Guidance on selection of tests (ISO 10993-1:1992 + Technical Corrigendum 1:1992); German version EN 30993-1:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 30993-1
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 45002 (1990-05)
General criteria for the assessment of testing laboratories; Identical with EN 45002:1989
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 45002
Ngày phát hành 1990-05-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 8321-1 (1996-11)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Part 1: Specification for rigid corneal and scleral contact lenses (ISO 8321-1:1991); German version EN ISO 8321-1:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 8321-1
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 30993-1 (1994-06)
Biological evaluation of medical devices - Part 1: Guidance on selection of tests (ISO 10993-1:1992 + Technical Corrigendum 1:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30993-1
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.060.10. Vật liệu chữa răng
11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 45001 (1989-09)
General criteria for the operation of testing laboratories
Số hiệu tiêu chuẩn EN 45001
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 45002 (1989-09)
General criteria for the assessment of testing laboratories
Số hiệu tiêu chuẩn EN 45002
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8321-1 (1996-08)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Part 1: Specification for rigid corneal and scleral contact lenses (ISO 8321-1:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8321-1
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10993-10 (1995-12)
Biological evaluation of medical devices - Part 10: Tests for irritation and sensitization (ISO 10993-10:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10993-10
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8321-1 (1991-08)
Optics and optical instruments; contact lenses; part 1: specification for rigid corneal and scleral contact lenses
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8321-1
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10993-1 (1992-04)
Biological evaluation of medical devices; part 1: guidance on selection of tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10993-1
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.060.10. Vật liệu chữa răng
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10993-2 (1992-12)
Biological evaluation of medical devices; part 2: animal welfare requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10993-2
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.060.10. Vật liệu chữa răng
11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10993-10 (1995-03)
Biological evaluation of medical devices - Part 10: Tests for irritation and sensitization
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10993-10
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.060.10. Vật liệu chữa răng
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 45001 (1997-06) * DIN EN ISO 10993-10 (1996-02) * ISO/IEC Guide 25 (1990)
Thay thế cho
DIN EN ISO 9394 (1997-05)
Thay thế bằng
DIN EN ISO 9394 (2013-01)
Ophthalmic optics - Contact lenses and contact lens care products - Determination of biocompatibility by ocular study with rabbit eyes (ISO 9394:2012); German version EN ISO 9394:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9394
Ngày phát hành 2013-01-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 9394 (2013-01)
Ophthalmic optics - Contact lenses and contact lens care products - Determination of biocompatibility by ocular study with rabbit eyes (ISO 9394:2012); German version EN ISO 9394:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9394
Ngày phát hành 2013-01-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9394 (1998-11)
Ophthalmic optics - Contact lenses and contact lens care products - Determination of biocompatibility by ocular study with rabbit eyes (ISO 9394:1998); German version EN ISO 9394:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9394
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9394 (1997-05)
Từ khóa
Aid to vision * Bioassay * Biocompatibility * Biological analysis and testing * Biological tests * Compatibility * Contact lenses * Determination * Evaluations * Experimental animals * In vivo * Materials * Medical devices * Medical products * Microbiology * Ophthalmic optics * Optics * Preservative agents * Rabbits * Safety * Specification (approval) * Testing
Số trang
9