Loading data. Please wait
Packaging for terminally sterilized medical devices - Part 2: Validation requirements for forming, sealing and assembly processes (ISO 11607-2:2006); German version EN ISO 11607-2:2006
Số trang: 18
Ngày phát hành: 2006-07-00
Sterilization - Sterile supply - Part 7: Use of sterilization paper, nonwoven wrapping material, paper bags and heat and self-sealable pouches and reels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58953-7 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 11.080.30. Bao gói thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization - Sterile supply - Part 8: Logistics of sterile medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58953-8 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 11.080.30. Bao gói thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization - Sterile supply - Part 9: Handling of sterilization container | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58953-9 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 11.080.30. Bao gói thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging for terminally sterilized medical devices - Part 1: Requirements for materials, sterile barrier systems and packaging systems (ISO 11607-1:2006); German version EN ISO 11607-1:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11607-1 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 11.080.30. Bao gói thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidelines for the Selection and Use of Reusable Rigid Sterilization Container Systems for Ethylene Oxide Sterilization and Steam Sterilization in Health Care Facilities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/AAMI ST 33 |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 11.080.10. Thiết bị thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Processing of Reusable Surgical Textiles for Use in Health Care Facilities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/AAMI ST 65 |
Ngày phát hành | 2000-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging materials and systems for medical devices which are to be sterilized - Part 5: Heat and self-sealable pouches and reels of paper and plastic film construction - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 868-5 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 11.080.30. Bao gói thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging materials and systems for medical devices which are to be sterilized - Part 6: Paper for the manufacture of packs for medical use for sterilization by ethylene oxide or irradiation - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 868-6 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 11.080.30. Bao gói thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging materials and systems for medical devices which are to be sterilized - Part 8: Re-usable sterilization containers for steam sterilizers conforming to EN 285 - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 868-8 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 11.080.30. Bao gói thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surgical drapes, gowns and clean air suits, used as medical devices, for patients, clinical stuff and equipment - Part 1: General requirements for manufacturers, processors and products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13795-1 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 11.140. Thiết bị bệnh viện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board - Sampling to determine average quality | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 186 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2859-1 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9000 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of health care products - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 11139 |
Ngày phát hành | 2006-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging for terminally sterilized medical devices - Part 1: Requirements for materials, sterile barrier systems and packaging systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11607-1 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 11.080.30. Bao gói thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical devices - Quality management systems - Requirements for regulatory purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13485 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging for terminally sterilized medical devices - Part 2: Validation requirements for forming, sealing and assembly processes (ISO 11607-2:2006); German version EN ISO 11607-2:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11607-2 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 11.080.30. Bao gói thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |