Loading data. Please wait
Optics and optical instruments - Contact lenses - Part 2: Specifications for single-vision hydrogel lenses (ISO/DIS 8321-2:1998)
Số trang:
Ngày phát hành: 1998-08-00
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of the spectral and luminous transmittance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8599 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of the diameters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9338 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Contact lenses - Part 1: Determination of oxygen permeability and transmissibility by the FATT method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9913-1 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of refractive index of contact lens materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9914 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of curvature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10338 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Contact lenses - Determination of water content of hydrogel lenses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10339 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Contact lenses - Saline solution for contact lens testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10344 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Contact lenses and contact lens care products - Fundamental requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14534 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Specifications for material, optical and dimensional properties of contact lenses - Part 2: Single-vision hydrogel lenses (ISO/FDIS 8321-2:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 8321-2 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 2: Tolerances (ISO 18369-2:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 18369-2 |
Ngày phát hành | 2012-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 1: Vocabulary, classification system and recommendations for labelling specifications (ISO 18369-1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 18369-1 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Opthalmic optics - Specifications for material, optical and dimensional properties of contact lenses - Part 2: Single-vision hydrogel lenses (ISO 8321-2:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8321-2 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Specifications for material, optical and dimensional properties of contact lenses - Part 2: Single-vision hydrogel lenses (ISO/FDIS 8321-2:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 8321-2 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optics and optical instruments - Contact lenses - Part 2: Specifications for single-vision hydrogel lenses (ISO/DIS 8321-2:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 8321-2 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 2: Tolerances (ISO 18369-2:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 18369-2 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |