Loading data. Please wait

EN ISO 8321-2

Opthalmic optics - Specifications for material, optical and dimensional properties of contact lenses - Part 2: Single-vision hydrogel lenses (ISO 8321-2:2000)

Số trang: 11
Ngày phát hành: 2000-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 8321-2
Tên tiêu chuẩn
Opthalmic optics - Specifications for material, optical and dimensional properties of contact lenses - Part 2: Single-vision hydrogel lenses (ISO 8321-2:2000)
Ngày phát hành
2000-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 8321-2 (2000-05), IDT * BS EN ISO 8321-2 (2000-06-15), IDT * NF S11-611 (2000-06-01), IDT * ISO 8321-2 (2000-03), IDT * SN EN ISO 8321-2 (2000-05), IDT * OENORM EN ISO 8321-2 (2000-08-01), IDT * PN-EN ISO 8321-2 (2002-10-10), IDT * SS-EN ISO 8321-2 (2000-06-30), IDT * UNE-EN ISO 8321-2 (2000-12-19), IDT * TS EN ISO 8321-2 (2002-04-01), IDT * STN EN ISO 8321-2 (2001-08-01), IDT * CSN EN ISO 8321-2 (2000-10-01), IDT * DS/EN ISO 8321-2 (2000-06-09), IDT * NEN-EN-ISO 8321-2:2000 en (2000-04-01), IDT * SFS-EN ISO 8321-2:en (2002-07-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 8321-1 (1991-08) * ISO 8321-2 (2000-03) * ISO 8599 (1994-12) * ISO 9337-1 (1999-05) * ISO 9338 (1996-10) * ISO 9339-2 (1998-10) * ISO 9913-1 (1996-11) * ISO 9914 (1995-12) * ISO 10338 (1996-07) * ISO 10339 (1997-09) * ISO 10344 (1996-09)
Thay thế cho
prEN ISO 8321-2 (1999-11)
Ophthalmic optics - Specifications for material, optical and dimensional properties of contact lenses - Part 2: Single-vision hydrogel lenses (ISO/FDIS 8321-2:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8321-2
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 18369-1 (2006-08)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 1: Vocabulary, classification system and recommendations for labelling specifications (ISO 18369-1:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 18369-1
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 18369-2 (2006-08)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 2: Tolerances (ISO 18369-2:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 18369-2
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 18369-2 (2012-12)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 2: Tolerances (ISO 18369-2:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 18369-2
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 18369-1 (2006-08)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 1: Vocabulary, classification system and recommendations for labelling specifications (ISO 18369-1:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 18369-1
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8321-2 (2000-03)
Opthalmic optics - Specifications for material, optical and dimensional properties of contact lenses - Part 2: Single-vision hydrogel lenses (ISO 8321-2:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8321-2
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 8321-2 (1999-11)
Ophthalmic optics - Specifications for material, optical and dimensional properties of contact lenses - Part 2: Single-vision hydrogel lenses (ISO/FDIS 8321-2:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8321-2
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 8321-2 (1998-08)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Part 2: Specifications for single-vision hydrogel lenses (ISO/DIS 8321-2:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8321-2
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 18369-2 (2006-08)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 2: Tolerances (ISO 18369-2:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 18369-2
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Contact lenses * Dimensions * Hydrogel contact lenses * Materials * Materials specification * Minimum requirements * Ophthalmic optics * Optical equipment * Optical glass * Optical instruments * Optical properties * Optics * Properties * Single focal spectacle lenses * Specification (approval) * Specifications
Số trang
11