Loading data. Please wait

prEN ISO 8321-1

Ophthalmic optics - Specifications for material, optical and dimensional properties of contact lenses - Part 1: Rigid corneal and scleral contact lenses (ISO/DIS 8321-1:2000)

Số trang: 15
Ngày phát hành: 2000-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 8321-1
Tên tiêu chuẩn
Ophthalmic optics - Specifications for material, optical and dimensional properties of contact lenses - Part 1: Rigid corneal and scleral contact lenses (ISO/DIS 8321-1:2000)
Ngày phát hành
2000-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 8321-1 (2000-06), IDT * S11-610PR, IDT * ISO/DIS 8321-1 (2000-04), IDT * OENORM EN ISO 8321-1 (2000-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
prEN ISO 8320-1 (1997-10)
Contact lenses and concact lens care products - Vocabulary - Part 1: Contact lenses (ISO/DIS 8320-1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8320-1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 8320-2 (1999-04)
Optics and optical instruments - Vocabulary on contact lenses and contact lens care products - Part 2: Contact lens care products (ISO/DIS 8320-2:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8320-2
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8599 (1996-11)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of the spectral and luminous transmittance (ISO 8599:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8599
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9338 (1998-07)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of the diameters (ISO 9338:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9338
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9339-1 (1998-07)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of the thickness - Part 1: Rigid contact lenses (ISO 9339-1:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9339-1
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9340 (1998-07)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of strains for rigid contact lenses (ISO 9340:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9340
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9341 (1998-07)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of inclusions and surface imperfections for rigid contact lenses (ISO 9341:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9341
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9913-1 (1998-05)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Part 1: Determination of oxygen permeability and transmissibility by the FATT method (ISO 9913-1:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9913-1
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9913-2 (2000-02)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Part 2: Determination of oxygen permeability and transmissibility by the coulometric method (ISO 9913-2:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9913-2
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9914 (1996-10)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of refractive index of contact lens materials (ISO 9914:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9914
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10338 (1997-12)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of curvature (ISO 10338:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10338
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11978 (2000-03)
Ophtalmic optics - Contact lenses and contact lens care products - Information supplied by the manufacturer (ISO 11978:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11978
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14534 (1997-12)
Ophthalmic optics - Contact lenses and contact lens care products - Fundamental requirements (ISO 14534:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14534
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8599 (1994-12)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of the spectral and luminous transmittance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8599
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9337-1 (1999-05)
Contact lenses - Determination of back vertex power - Part 1: Method using focimeter with manual focusing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9337-1
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9338 (1996-10)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of the diameters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9338
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9339-1 (1996-08)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of the thickness - Part 1: Rigid contact lenses
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9339-1
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9340 (1996-08)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of strains for rigid contact lenses
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9340
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9341 (1996-08)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of inclusions and surface imperfections for rigid contact lenses
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9341
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9913-1 (1996-11)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Part 1: Determination of oxygen permeability and transmissibility by the FATT method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9913-1
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9913-2 (2000-02)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Part 2: Determination of oxygen permeability and transmissibility by the coulometric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9913-2
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9914 (1995-12)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of refractive index of contact lens materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9914
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10338 (1996-07)
Optics and optical instruments - Contact lenses - Determination of curvature
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10338
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11978 (2000-03)
Ophthalmic optics - Contact lenses and contact lens care products - Information supplied by the manufacturer
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11978
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14534 (1997-12)
Ophthalmic optics - Contact lenses and contact lens care products - Fundamental requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14534
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 9337-1 (1999-09) * ISO/DIS 8320-1 (1997-10) * ISO/DIS 8320-2 (1999-04)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN ISO 8321-1 (2002-04)
Ophthalmic optics - Specifications for material, optical and dimensional properties of contact lenses - Part 1: Rigid corneal and scleral contact lenses (ISO/FDIS 8321-1:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8321-1
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 18369-2 (2012-12)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 2: Tolerances (ISO 18369-2:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 18369-2
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 18369-1 (2006-08)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 1: Vocabulary, classification system and recommendations for labelling specifications (ISO 18369-1:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 18369-1
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8321-1 (2002-09)
Ophthalmic optics - Specifications for material, optical and dimensional properties of contact lenses - Part 1: Rigid corneal and scleral contact lenses (ISO 8321-1:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8321-1
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 8321-1 (2002-04)
Ophthalmic optics - Specifications for material, optical and dimensional properties of contact lenses - Part 1: Rigid corneal and scleral contact lenses (ISO/FDIS 8321-1:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8321-1
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 8321-1 (2000-04)
Ophthalmic optics - Specifications for material, optical and dimensional properties of contact lenses - Part 1: Rigid corneal and scleral contact lenses (ISO/DIS 8321-1:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8321-1
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 18369-2 (2006-08)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 2: Tolerances (ISO 18369-2:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 18369-2
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance specification * Contact lenses * Corneal lenses * Customers * Delivery conditions * Dimensions * Hard * Lenses * Marking * Matching * Materials * Medical prescriptions * Minimum requirements * Ophthalmic optics * Optical * Optical equipment * Optical glass * Optical instruments * Optical properties * Optical properties of materials * Optics * Order indications * Properties * Scleral contact lenses * Specification (approval) * Specifications * Tolerances (measurement) * HART
Số trang
15