Loading data. Please wait
Contact lenses and concact lens care products - Vocabulary - Part 1: Contact lenses (ISO 8320-1:2003)
Số trang: 42
Ngày phát hành: 2003-06-00
Contact lenses and contact lens care products - Vocabulary - Part 1: Contact lenses (ISO 8320-1:2003); German version EN ISO 8320-1:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 8320-1 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contact lenses and concact lens care products - Vocabulary - Part 1: Contact lenses (ISO 8320-1:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 8320-1 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contact lenses and contact lens care products - Vocabulary - Part 1: Contact lenses (ISO 8320-1:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 8320-1 |
Ngày phát hành | 2003-12-01 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contact lenses and contact lens care products - Vocabulary - Part 1: Contact lenses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN ISO 8320-1 |
Ngày phát hành | 2004-05-01 |
Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contact lenses and contact lens care products - Vocabulary - Part 1: Contact lenses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN ISO 8320-1 |
Ngày phát hành | 2003-09-12 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contact lenses and concact lens care products - Vocabulary - Part 1: Contact lenses (ISO/FDIS 8320-1:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 8320-1 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 1: Vocabulary, classification system and recommendations for labelling specifications (ISO 18369-1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 18369-1 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 1: Vocabulary, classification system and recommendations for labelling specifications (ISO 18369-1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 18369-1 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contact lenses and concact lens care products - Vocabulary - Part 1: Contact lenses (ISO 8320-1:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8320-1 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contact lenses and concact lens care products - Vocabulary - Part 1: Contact lenses (ISO/FDIS 8320-1:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 8320-1 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contact lenses and concact lens care products - Vocabulary - Part 1: Contact lenses (ISO/DIS 8320-1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 8320-1 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |