Loading data. Please wait

ISO 10602

Photography - Processed silver-gelantin type black-and-white film - Specifications for stability

Số trang: 18
Ngày phát hành: 1995-02-00

Liên hệ
Establishes the specifications for photographic films intended for the storage of records. Applies specifically to films with a base of safety cellulose ester or polyester Äpoly(ethylene terephthalate)Ü having silver-gelatin emulsions, processed to produce a black-and-white silver image by negative or full-reversal processing. The films that may have ultrasonic or dielectric (induction heated) splices are processed by a monobath which includes thiosulfate as the fixing agent followed by a conventional wash. Also applies to silver films given a stabilizing treatment by partial or full conversion to silver sulfide, silver selenide or gold.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 10602
Tên tiêu chuẩn
Photography - Processed silver-gelantin type black-and-white film - Specifications for stability
Ngày phát hành
1995-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 19070-1 (1985-09), IDT * DIN ISO 10602 (2000-10), IDT * ANSI/ISO 10602 (1995), IDT * BS ISO 10602 (1995-05-15), IDT * DS/ISO 10602 (1998-08-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 5-1 (1984-03)
Photography; Density measurements; Part 1: Terms, symbols and notations Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5-1
Ngày phát hành 1984-03-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
37.040.01. Thuật chụp ảnh nói chung
37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5-2 (1991-12)
Photography; density measurements; part 2: geometric conditions for transmission density
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5-2
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
37.040.01. Thuật chụp ảnh nói chung
37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5-3 (1984-08)
Photography; Density measurements; Part 3 : Spectral conditions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5-3
Ngày phát hành 1984-08-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 417 (1993-04)
Photography; determination of residual thiosulfate and other related chemicals in processed photographic materials; methods using iodine-amylose, methylene blue and silver sulfide
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 417
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 543 (1990-12)
Photography - Photographic films - Specifications for safety film
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 543
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1184 (1983-08)
Plastics; Determination of tensile properties of films
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1184
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 83.140.10. Màng và tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5466 (1992-12)
Photography; processed safety photographic films; storage practices
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5466
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10214 (1991-05)
Photography - Processed photographic materials - Filling enclosures for storage
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10214
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ISO 10602 (1993-03)
Photography; processed silver-gelatin type black-and-white film; specifications for stability
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10602
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
37.060.20. Phim điện ảnh. Cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 10602 (1993-12)
Thay thế bằng
ISO 18901 (2002-02)
Imaging materials - Processed silver-gelatin type black-and-white film - Specifications for stability
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18901
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 4332 (1986-09)
Photography; Processed photographic black-and-white film for archival records; Silver-gelatin type on poly(ethylene terephthalate) base; Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4332
Ngày phát hành 1986-09-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4331 (1986-09)
Photography; Processed photographic black-and-white film for archival records; Silver-gelatin type on cellulose ester base; Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4331
Ngày phát hành 1986-09-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4332 (1977-01)
Photography; Processed photographic black-and-white film for archival records; Silver-gelatin type on poly(ethylene terephthalate) base; Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4332
Ngày phát hành 1977-01-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4331 (1977-01)
Photography; Processed photographic black-and-white film for archival records; Silver-gelatin type on cellulose ester base; Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4331
Ngày phát hành 1977-01-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10602 (1995-02)
Photography - Processed silver-gelantin type black-and-white film - Specifications for stability
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10602
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10602 (1993-03)
Photography; processed silver-gelatin type black-and-white film; specifications for stability
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10602
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
37.060.20. Phim điện ảnh. Cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 18901 (2002-02)
Imaging materials - Processed silver-gelatin type black-and-white film - Specifications for stability
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18901
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 18901 (2010-05)
Imaging materials - Processed silver-gelatin-type black-and-white films - Specifications for stability
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18901
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 10602 (1993-12) * ISO/DIS 10602 (1990-12)
Từ khóa
Archives * Definitions * Determinations * Durability * Endurance tests * Exposed photographic film * Film materials * Films * Inspection * Microfilm * Monochrome photographic film * Monochrome photography * Motion-picture film * Photographic film * Photographic materials * Photography * Preservation * Processing * Properties * Safety films * Silver film * Specifications * Stability * Stability tests * Storage * Storage quality * Testing * Tests * Photo technology * Photosensitivity * Radiosensitivity * Bearings * Filing * Records
Số trang
18