Loading data. Please wait
Photography; Processed photographic black-and-white film for archival records; Silver-gelatin type on poly(ethylene terephthalate) base; Specifications
Số trang: 11
Ngày phát hành: 1986-09-00
Photography. Processed photographic black-and-white film for archival records. Silver-gelatin type on poly(ethylene terephthalate) base. Specifications. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF Z43-302*NF ISO 4332 |
Ngày phát hành | 1988-10-01 |
Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography; Processed photographic black-and-white film for archival records; Silver-gelatin type on poly(ethylene terephthalate) base; Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4332 |
Ngày phát hành | 1977-01-00 |
Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography; processed silver-gelatin type black-and-white film; specifications for stability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10602 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim 37.060.20. Phim điện ảnh. Cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography; Processed photographic black-and-white film for archival records; Silver-gelatin type on poly(ethylene terephthalate) base; Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4332 |
Ngày phát hành | 1986-09-00 |
Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography; Processed photographic black-and-white film for archival records; Silver-gelatin type on poly(ethylene terephthalate) base; Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4332 |
Ngày phát hành | 1977-01-00 |
Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography - Processed silver-gelantin type black-and-white film - Specifications for stability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10602 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography; processed silver-gelatin type black-and-white film; specifications for stability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10602 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim 37.060.20. Phim điện ảnh. Cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Imaging materials - Processed silver-gelatin type black-and-white film - Specifications for stability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18901 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Imaging materials - Processed silver-gelatin-type black-and-white films - Specifications for stability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18901 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |