Loading data. Please wait
Imaging materials - Processed silver-gelatin-type black-and-white films - Specifications for stability
Số trang: 21
Ngày phát hành: 2010-05-00
Photography and graphic technology - Density measurements - Part 2: Geometric conditions for transmittance density | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5-2 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 37.040.01. Thuật chụp ảnh nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography and graphic technology - Density measurements - Part 3: Spectral conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5-3 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 37.040.01. Thuật chụp ảnh nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of tensile properties - Part 3: Test conditions for films and sheets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 527-3 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 83.140.10. Màng và tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Imaging materials - Processed imaging materials - Albums, framing and storage materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18902 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim 37.040.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến thuật chụp ảnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Imaging materials - Processed safety photographic films - Storage practices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18911 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Imaging materials - Processed silver-gelatin type black-and-white film - Specifications for stability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18901 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Imaging materials - Processed silver-gelatin type black-and-white film - Specifications for stability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18901 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography - Processed silver-gelantin type black-and-white film - Specifications for stability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10602 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography; processed silver-gelatin type black-and-white film; specifications for stability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10602 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim 37.060.20. Phim điện ảnh. Cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography; Processed photographic black-and-white film for archival records; Silver-gelatin type on poly(ethylene terephthalate) base; Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4332 |
Ngày phát hành | 1986-09-00 |
Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography; Processed photographic black-and-white film for archival records; Silver-gelatin type on cellulose ester base; Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4331 |
Ngày phát hành | 1986-09-00 |
Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography; Processed photographic black-and-white film for archival records; Silver-gelatin type on poly(ethylene terephthalate) base; Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4332 |
Ngày phát hành | 1977-01-00 |
Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography; Processed photographic black-and-white film for archival records; Silver-gelatin type on cellulose ester base; Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4331 |
Ngày phát hành | 1977-01-00 |
Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Imaging materials - Processed silver-gelatin-type black-and-white films - Specifications for stability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18901 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |