Loading data. Please wait

ISO 4331

Photography; Processed photographic black-and-white film for archival records; Silver-gelatin type on cellulose ester base; Specifications

Số trang: 10
Ngày phát hành: 1986-09-00

Liên hệ
Established are specifications to be followed to produce a stable black-and-white photographic image. They are applicable to black-and-white microfilm, motion-picture film, roll film and sheet film fixed in thiosulphate solution and intended for archival record films. Lacquered film is not within the scope of the standard.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 4331
Tên tiêu chuẩn
Photography; Processed photographic black-and-white film for archival records; Silver-gelatin type on cellulose ester base; Specifications
Ngày phát hành
1986-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF Z43-301*NF ISO 4331 (1988-10-01), IDT
Photography. Processed photographic black-and-white film for archival records. Silver-gelatin type on cellulose ester base. Specifications.
Số hiệu tiêu chuẩn NF Z43-301*NF ISO 4331
Ngày phát hành 1988-10-01
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 19070-1 (1985-09), IDT * TS 9244 (1991-04-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO 4331 (1977-01)
Photography; Processed photographic black-and-white film for archival records; Silver-gelatin type on cellulose ester base; Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4331
Ngày phát hành 1977-01-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ISO 10602 (1993-03)
Photography; processed silver-gelatin type black-and-white film; specifications for stability
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10602
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
37.060.20. Phim điện ảnh. Cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 4331 (1986-09)
Photography; Processed photographic black-and-white film for archival records; Silver-gelatin type on cellulose ester base; Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4331
Ngày phát hành 1986-09-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4331 (1977-01)
Photography; Processed photographic black-and-white film for archival records; Silver-gelatin type on cellulose ester base; Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4331
Ngày phát hành 1977-01-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10602 (1995-02)
Photography - Processed silver-gelantin type black-and-white film - Specifications for stability
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10602
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10602 (1993-03)
Photography; processed silver-gelatin type black-and-white film; specifications for stability
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10602
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
37.060.20. Phim điện ảnh. Cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 18901 (2002-02)
Imaging materials - Processed silver-gelatin type black-and-white film - Specifications for stability
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18901
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 18901 (2010-05)
Imaging materials - Processed silver-gelatin-type black-and-white films - Specifications for stability
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18901
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4331 (1986-09) * ISO 4331 (1977-01)
Từ khóa
Archives * Definitions * Determinations * Durability * Endurance tests * Exposed photographic film * Film materials * Films * Inspection * Microfilm * Monochrome photographic film * Monochrome photography * Motion-picture film * Photographic film * Photographic materials * Photography * Preservation * Processing * Properties * Safety films * Silver film * Specifications * Stability * Stability tests * Storage * Storage quality * Testing * Tests * Photo technology * Photosensitivity * Radiosensitivity * Bearings * Filing * Records
Số trang
10