Loading data. Please wait

ISO 4331

Photography; Processed photographic black-and-white film for archival records; Silver-gelatin type on cellulose ester base; Specifications

Số trang: 10
Ngày phát hành: 1977-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 4331
Tên tiêu chuẩn
Photography; Processed photographic black-and-white film for archival records; Silver-gelatin type on cellulose ester base; Specifications
Ngày phát hành
1977-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 19070-1 (1978-08), MOD * BS 5699-1 (1979-02-28), IDT * NF S20-015 (1979-11-01), IDT * DS/ISO 4331 (1978-01-01), IDT * NEN-ISO 4331:1978 en (1978-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 4331 (1986-09)
Photography; Processed photographic black-and-white film for archival records; Silver-gelatin type on cellulose ester base; Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4331
Ngày phát hành 1986-09-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 4331 (1986-09)
Photography; Processed photographic black-and-white film for archival records; Silver-gelatin type on cellulose ester base; Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4331
Ngày phát hành 1986-09-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4331 (1977-01)
Photography; Processed photographic black-and-white film for archival records; Silver-gelatin type on cellulose ester base; Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4331
Ngày phát hành 1977-01-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10602 (1995-02)
Photography - Processed silver-gelantin type black-and-white film - Specifications for stability
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10602
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10602 (1993-03)
Photography; processed silver-gelatin type black-and-white film; specifications for stability
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10602
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
37.060.20. Phim điện ảnh. Cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 18901 (2002-02)
Imaging materials - Processed silver-gelatin type black-and-white film - Specifications for stability
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18901
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 18901 (2010-05)
Imaging materials - Processed silver-gelatin-type black-and-white films - Specifications for stability
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18901
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4331 (1977-01)
Từ khóa
Archives * Definitions * Determinations * Durability * Endurance tests * Exposed photographic film * Film materials * Films * Inspection * Microfilm * Monochrome photographic film * Monochrome photography * Motion-picture film * Photographic film * Photographic materials * Photography * Preservation * Processing * Properties * Safety films * Silver film * Specifications * Stability * Stability tests * Storage * Storage quality * Testing * Tests * Photo technology * Photosensitivity * Radiosensitivity * Bearings * Filing * Records
Số trang
10