Loading data. Please wait
Photography; processed silver-gelatin type black-and-white film; specifications for stability
Số trang: 18
Ngày phát hành: 1993-03-00
Photography; density measurements; part 2: geometric conditions for transmission density | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5-2 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 37.040.01. Thuật chụp ảnh nói chung 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography; Density measurements; Part 3 : Spectral conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5-3 |
Ngày phát hành | 1984-08-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography - Photographic films - Specifications for safety film | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 543 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Determination of tensile properties of films | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1184 |
Ngày phát hành | 1983-08-00 |
Mục phân loại | 83.140.10. Màng và tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography; processed safety photographic films; storage practices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5466 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography; Processed photographic black-and-white film for archival records; Silver-gelatin type on cellulose ester base; Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4331 |
Ngày phát hành | 1986-09-00 |
Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography; Processed photographic black-and-white film for archival records; Silver-gelatin type on poly(ethylene terephthalate) base; Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4332 |
Ngày phát hành | 1986-09-00 |
Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography - Processed silver-gelantin type black-and-white film - Specifications for stability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10602 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography - Processed silver-gelantin type black-and-white film - Specifications for stability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10602 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography; Processed photographic black-and-white film for archival records; Silver-gelatin type on poly(ethylene terephthalate) base; Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4332 |
Ngày phát hành | 1986-09-00 |
Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography; Processed photographic black-and-white film for archival records; Silver-gelatin type on cellulose ester base; Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4331 |
Ngày phát hành | 1986-09-00 |
Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography; Processed photographic black-and-white film for archival records; Silver-gelatin type on poly(ethylene terephthalate) base; Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4332 |
Ngày phát hành | 1977-01-00 |
Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography; Processed photographic black-and-white film for archival records; Silver-gelatin type on cellulose ester base; Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4331 |
Ngày phát hành | 1977-01-00 |
Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography; processed silver-gelatin type black-and-white film; specifications for stability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10602 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim 37.060.20. Phim điện ảnh. Cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Imaging materials - Processed silver-gelatin type black-and-white film - Specifications for stability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18901 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Imaging materials - Processed silver-gelatin-type black-and-white films - Specifications for stability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18901 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |