Loading data. Please wait

ISO 10602

Photography; processed silver-gelatin type black-and-white film; specifications for stability

Số trang: 18
Ngày phát hành: 1993-03-00

Liên hệ
Establishes the specifications for the film base, the processed film, the emulsion and backing layers of processed film, and image stability and the appropriate test methods. Applies to films intended for medium-term, long-term and archival records also when having ultrasonic or dielectric (induction heated) splices. It does not apply to films with colour images, silver images that have been altered by treatments, or films with a magnetic recording track, and films to which lacquers have been applied.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 10602
Tên tiêu chuẩn
Photography; processed silver-gelatin type black-and-white film; specifications for stability
Ngày phát hành
1993-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 19070-1 (1985-09), IDT * NF Z43-307 (1994-12-01), IDT * JIS Z 6009 (1994-04-01), MOD * CSN ISO 10602 (1994-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 5-2 (1991-12)
Photography; density measurements; part 2: geometric conditions for transmission density
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5-2
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
37.040.01. Thuật chụp ảnh nói chung
37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5-3 (1984-08)
Photography; Density measurements; Part 3 : Spectral conditions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5-3
Ngày phát hành 1984-08-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 543 (1990-12)
Photography - Photographic films - Specifications for safety film
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 543
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1184 (1983-08)
Plastics; Determination of tensile properties of films
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1184
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 83.140.10. Màng và tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5466 (1992-12)
Photography; processed safety photographic films; storage practices
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5466
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 417 (1977-10)
Thay thế cho
ISO 4331 (1986-09)
Photography; Processed photographic black-and-white film for archival records; Silver-gelatin type on cellulose ester base; Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4331
Ngày phát hành 1986-09-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4332 (1986-09)
Photography; Processed photographic black-and-white film for archival records; Silver-gelatin type on poly(ethylene terephthalate) base; Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4332
Ngày phát hành 1986-09-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 10602 (1990-12)
Thay thế bằng
ISO 10602 (1995-02)
Photography - Processed silver-gelantin type black-and-white film - Specifications for stability
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10602
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 10602 (1995-02)
Photography - Processed silver-gelantin type black-and-white film - Specifications for stability
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10602
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4332 (1986-09)
Photography; Processed photographic black-and-white film for archival records; Silver-gelatin type on poly(ethylene terephthalate) base; Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4332
Ngày phát hành 1986-09-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4331 (1986-09)
Photography; Processed photographic black-and-white film for archival records; Silver-gelatin type on cellulose ester base; Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4331
Ngày phát hành 1986-09-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4332 (1977-01)
Photography; Processed photographic black-and-white film for archival records; Silver-gelatin type on poly(ethylene terephthalate) base; Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4332
Ngày phát hành 1977-01-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4331 (1977-01)
Photography; Processed photographic black-and-white film for archival records; Silver-gelatin type on cellulose ester base; Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4331
Ngày phát hành 1977-01-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10602 (1993-03)
Photography; processed silver-gelatin type black-and-white film; specifications for stability
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10602
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
37.060.20. Phim điện ảnh. Cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 18901 (2002-02)
Imaging materials - Processed silver-gelatin type black-and-white film - Specifications for stability
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18901
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 18901 (2010-05)
Imaging materials - Processed silver-gelatin-type black-and-white films - Specifications for stability
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18901
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 10602 (1990-12)
Từ khóa
Archives * Definitions * Determinations * Durability * Endurance tests * Exposed photographic film * Film materials * Films * Inspection * Microfilm * Monochrome photographic film * Monochrome photography * Motion-picture film * Photographic film * Photographic materials * Photography * Preservation * Processing * Properties * Safety films * Silver film * Specifications * Stability * Stability tests * Storage * Storage quality * Testing * Tests * Photo technology * Photosensitivity * Radiosensitivity * Bearings * Filing * Records
Số trang
18