Loading data. Please wait

ISO 5466

Photography; processed safety photographic films; storage practices

Số trang: 11
Ngày phát hành: 1992-12-00

Liên hệ
Gives recommendations concerning the storage conditions, storage facilities, handling and inspection for all processed safety photographic films in roll, strip, aperture-card or sheet form, regardless of size. Annexes A to F deal with distinction between film storage copies and work copies, humidity during storage, temperature during storage, air-entrained and gaseous impurities, fire protection, and microscopic blemishes.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 5466
Tên tiêu chuẩn
Photography; processed safety photographic films; storage practices
Ngày phát hành
1992-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 19070-3 (1990-03), IDT * JIS K 7641 (1994-12-01), IDT * JIS Z 6009 (1994-04-01), MOD * CSN ISO 5466 (1994-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 543 (1990-12)
Photography - Photographic films - Specifications for safety film
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 543
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10214 (1991-05)
Photography - Processed photographic materials - Filling enclosures for storage
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10214
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ISO 5466 (1986-10)
Photography; Processed safety photographic film; Storage practices
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5466
Ngày phát hành 1986-10-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 5466 (1990-10)
Thay thế bằng
ISO 5466 (1996-12)
Photography - Processed safety photographic films - Storage practices
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5466
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 5466 (1996-12)
Photography - Processed safety photographic films - Storage practices
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5466
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5466 (1992-12)
Photography; processed safety photographic films; storage practices
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5466
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5466 (1986-10)
Photography; Processed safety photographic film; Storage practices
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5466
Ngày phát hành 1986-10-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 18911 (2000-11)
Imaging materials - Processed safety photographic films - Storage practices
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18911
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 18911 (2010-09)
Imaging materials - Processed safety photographic films - Storage practices
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18911
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 5466 (1990-10)
Từ khóa
Conditions * Definitions * Exposed photographic film * Films * Inspection * Life (durability) * Photographic equipment * Photographic film * Photographic materials * Photography * Preservation * Quality assurance * Safety films * Specification (approval) * Still photographic film * Storage * Storage condition * Storage quality * Long-time storage * Testing * Durability * Bearings * Requirements * Endurance tests
Số trang
11