Loading data. Please wait

ISO 10214

Photography - Processed photographic materials - Filling enclosures for storage

Số trang: 8
Ngày phát hành: 1991-05-00

Liên hệ
Specifies the principal physical and chemical requirements for enclosures and containers particularly designed for storage processed films, plates, and papers. Applies to storage copies and does not include work copies. Annexes A and B are for information only.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 10214
Tên tiêu chuẩn
Photography - Processed photographic materials - Filling enclosures for storage
Ngày phát hành
1991-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 19070-3 (1979-03), MOD * DIN 19070-5 (1981-05), MOD * DIN ISO 10214 (1994-11), IDT * DIN ISO 10214 (1992-05), IDT * BS ISO 10214 (1997-02-15), IDT * JIS Z 6009 (1994-04-01), MOD * CSN ISO 10214 (1997-06-01), IDT * DS/ISO 10214+Corr.1 (1998-10-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 5-2 (1985-06)
Photography; Density measurements; Part 2 : Geometric conditions for transmission density
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5-2
Ngày phát hành 1985-06-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5-3 (1984-08)
Photography; Density measurements; Part 3 : Spectral conditions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5-3
Ngày phát hành 1984-08-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5-4 (1983-11)
Photography; Density measurements; Part 4 : Geometric conditions for reflection density
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5-4
Ngày phát hành 1983-11-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 699 (1982-11)
Pulps; Determination of alkali resistance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 699
Ngày phát hành 1982-11-00
Mục phân loại 85.040. Bột giấy
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1184 (1983-08)
Plastics; Determination of tensile properties of films
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1184
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 83.140.10. Màng và tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1974 (1990-02)
Paper; determination of tearing resistance (Elmendorf method)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1974
Ngày phát hành 1990-02-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5626 (1978-12)
Paper; Determination of folding endurance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5626
Ngày phát hành 1978-12-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6383-2 (1983-09)
Plastics; Film and sheeting; Determination of tear resistance; Part 2 : Elmendorf method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6383-2
Ngày phát hành 1983-09-00
Mục phân loại 83.140.10. Màng và tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6588 (1981-04)
Paper, board and pulps; Determination of pH of aqueous extracts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6588
Ngày phát hành 1981-04-00
Mục phân loại 85.040. Bột giấy
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ISO/DIS 10214 (1989-09)
Thay thế bằng
ISO 18902 (2001-09)
Imaging materials - Processed photographic films, plates and papers - Filing enclosures and storage containers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18902
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 10214 (1991-05)
Photography - Processed photographic materials - Filling enclosures for storage
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10214
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 18902 (2007-12)
Imaging materials - Processed imaging materials - Albums, framing and storage materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18902
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
37.040.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến thuật chụp ảnh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 18902 (2001-09)
Imaging materials - Processed photographic films, plates and papers - Filing enclosures and storage containers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18902
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 18902 (2013-06)
Imaging materials - Processed imaging materials - Albums, framing and storage materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18902
Ngày phát hành 2013-06-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 10214 (1989-09)
Từ khóa
Chemical resistance * Containers * Definitions * Films * Materials * Photographic film * Photographic images * Photographic materials * Photographic plates * Photography * Photosensitive * Photosensitive papers * Photosensitivity * Plates * Radiosensitive * Radiosensitivity * Receptacles * Specification (approval) * Storage * Testing * Panels * Planks * Tanks * Boards * Tiles * Bearings * Sheets
Số trang
8