Loading data. Please wait
Photography - Processed photographic materials - Filling enclosures for storage
Số trang: 8
Ngày phát hành: 1991-05-00
Photography; Density measurements; Part 2 : Geometric conditions for transmission density | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5-2 |
Ngày phát hành | 1985-06-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography; Density measurements; Part 3 : Spectral conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5-3 |
Ngày phát hành | 1984-08-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography; Density measurements; Part 4 : Geometric conditions for reflection density | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5-4 |
Ngày phát hành | 1983-11-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pulps; Determination of alkali resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 699 |
Ngày phát hành | 1982-11-00 |
Mục phân loại | 85.040. Bột giấy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Determination of tensile properties of films | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1184 |
Ngày phát hành | 1983-08-00 |
Mục phân loại | 83.140.10. Màng và tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper; determination of tearing resistance (Elmendorf method) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1974 |
Ngày phát hành | 1990-02-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper; Determination of folding endurance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5626 |
Ngày phát hành | 1978-12-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Film and sheeting; Determination of tear resistance; Part 2 : Elmendorf method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6383-2 |
Ngày phát hành | 1983-09-00 |
Mục phân loại | 83.140.10. Màng và tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper, board and pulps; Determination of pH of aqueous extracts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6588 |
Ngày phát hành | 1981-04-00 |
Mục phân loại | 85.040. Bột giấy 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Imaging materials - Processed photographic films, plates and papers - Filing enclosures and storage containers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18902 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography - Processed photographic materials - Filling enclosures for storage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10214 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Imaging materials - Processed imaging materials - Albums, framing and storage materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18902 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim 37.040.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến thuật chụp ảnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Imaging materials - Processed photographic films, plates and papers - Filing enclosures and storage containers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18902 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Imaging materials - Processed imaging materials - Albums, framing and storage materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18902 |
Ngày phát hành | 2013-06-00 |
Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |