Loading data. Please wait

ISO 18902

Imaging materials - Processed photographic films, plates and papers - Filing enclosures and storage containers

Số trang: 12
Ngày phát hành: 2001-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 18902
Tên tiêu chuẩn
Imaging materials - Processed photographic films, plates and papers - Filing enclosures and storage containers
Ngày phát hành
2001-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 10214 (1994-11), IDT * BS ISO 18902 (2001-09-17), IDT * JIS K 7645 (2003-03-20), MOD * SS-ISO 18902 (2001-09-21), IDT * NEN-ISO 18902:2001 en (2001-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ASTM D 1030 (1995)
Standard Test Method for Fiber Analysis of Paper and Paperboard
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 1030
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 699 (1982-11)
Pulps; Determination of alkali resistance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 699
Ngày phát hành 1982-11-00
Mục phân loại 85.040. Bột giấy
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6588 (1981-04)
Paper, board and pulps; Determination of pH of aqueous extracts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6588
Ngày phát hành 1981-04-00
Mục phân loại 85.040. Bột giấy
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10716 (1994-12)
Paper and board - Determination of alkali reserve
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10716
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 85.040. Bột giấy
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14523 (1999-03)
Photography - Processed photographic materials - Photographic activity test for enclosure materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14523
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ISO 10214 (1991-05)
Photography - Processed photographic materials - Filling enclosures for storage
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10214
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10214 Technical Corrigendum 1 (1992-01)
Photography - Processed photographic materials - Filing enclosures for storage; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10214 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 18902 (2001-05)
Thay thế bằng
ISO 18902 (2007-12)
Imaging materials - Processed imaging materials - Albums, framing and storage materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18902
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
37.040.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến thuật chụp ảnh
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 18902 (2007-12)
Imaging materials - Processed imaging materials - Albums, framing and storage materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18902
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
37.040.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến thuật chụp ảnh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10214 Technical Corrigendum 1 (1992-01)
Photography - Processed photographic materials - Filing enclosures for storage; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10214 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10214 (1991-05)
Photography - Processed photographic materials - Filling enclosures for storage
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10214
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 18902 (2001-09)
Imaging materials - Processed photographic films, plates and papers - Filing enclosures and storage containers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18902
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 18902 (2013-06)
Imaging materials - Processed imaging materials - Albums, framing and storage materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18902
Ngày phát hành 2013-06-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 18902 (2001-05) * ISO/DIS 18902 (2000-07) * ISO/DIS 18902 (1999-07) * ISO/DIS 10214 (1989-09)
Từ khóa
Chemical resistance * Containers * Definitions * Films * Materials * Photographic film * Photographic images * Photographic materials * Photographic plates * Photography * Photosensitive * Photosensitive papers * Photosensitivity * Plates * Radiosensitive * Radiosensitivity * Receptacles * Specification (approval) * Storage * Testing * Panels * Planks * Tanks * Boards * Tiles * Bearings * Sheets
Số trang
12