Loading data. Please wait

ISO 10214 Technical Corrigendum 1

Photography - Processed photographic materials - Filing enclosures for storage; Technical Corrigendum 1

Số trang: 1
Ngày phát hành: 1992-01-00

Liên hệ
Modifies sub-clause 4.2: in the last paragraph, line 1, "indirect" shall be replaced by "direct".
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 10214 Technical Corrigendum 1
Tên tiêu chuẩn
Photography - Processed photographic materials - Filing enclosures for storage; Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành
1992-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO 10214 (1997-02-15), NEQ * BS ISO 10214 (1997-02-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 10214 (1991-05)
Photography - Processed photographic materials - Filling enclosures for storage
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10214
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 18902 (2001-09)
Imaging materials - Processed photographic films, plates and papers - Filing enclosures and storage containers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18902
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 10214 Technical Corrigendum 1 (1992-01)
Photography - Processed photographic materials - Filing enclosures for storage; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10214 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 18902 (2007-12)
Imaging materials - Processed imaging materials - Albums, framing and storage materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18902
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
37.040.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến thuật chụp ảnh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 18902 (2001-09)
Imaging materials - Processed photographic films, plates and papers - Filing enclosures and storage containers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18902
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 18902 (2013-06)
Imaging materials - Processed imaging materials - Albums, framing and storage materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18902
Ngày phát hành 2013-06-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Containers * Exposed photographic film * Photographic film * Photographic plates * Photography * Storage * Storages * Tanks * Bearings
Số trang
1