Loading data. Please wait
Imaging materials - Processed safety photographic films - Storage practices
Số trang: 26
Ngày phát hành: 2000-11-00
Photography - Ammonia-processed diazo photographic film - Specifications for stability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8225 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography - Processed vesicular photographic film - Specifications for stability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9718 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography - Processed silver-gelantin type black-and-white film - Specifications for stability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10602 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography - Processed photographic materials - Photographic activity test for enclosure materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14523 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Imaging materials - Processed imaging materials - Albums, framing and storage materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18902 |
Ngày phát hành | 2013-06-00 |
Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography - Processed safety photographic films - Storage practices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5466 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Imaging materials - Processed safety photographic films - Storage practices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18911 |
Ngày phát hành | 2010-09-00 |
Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography - Processed safety photographic films - Storage practices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5466 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography; processed safety photographic films; storage practices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5466 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography; Processed safety photographic film; Storage practices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5466 |
Ngày phát hành | 1986-10-00 |
Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Imaging materials - Processed safety photographic films - Storage practices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18911 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Imaging materials - Processed safety photographic films - Storage practices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18911 |
Ngày phát hành | 2010-09-00 |
Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |