Loading data. Please wait
Photography - Processed safety photographic films - Storage practices
Số trang: 20
Ngày phát hành: 1996-12-00
Photography - Photographic films - Specifications for safety film | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 543 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography; processed safety photographic films; storage practices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5466 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Imaging materials - Processed safety photographic films - Storage practices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18911 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography - Processed safety photographic films - Storage practices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5466 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography; processed safety photographic films; storage practices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5466 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography; Processed safety photographic film; Storage practices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5466 |
Ngày phát hành | 1986-10-00 |
Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Imaging materials - Processed safety photographic films - Storage practices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18911 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Imaging materials - Processed safety photographic films - Storage practices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18911 |
Ngày phát hành | 2010-09-00 |
Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |