Loading data. Please wait

ISO 18901

Imaging materials - Processed silver-gelatin type black-and-white film - Specifications for stability

Số trang: 22
Ngày phát hành: 2002-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 18901
Tên tiêu chuẩn
Imaging materials - Processed silver-gelatin type black-and-white film - Specifications for stability
Ngày phát hành
2002-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 18901 (2007-06), IDT * DIN ISO 18901 (2006-09), IDT * BS ISO 18901 (2002-04-08), IDT * SS-ISO 18901 (2003-07-11), IDT * NEN-ISO 18901:2002 en (2002-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 5-3 (1995-11)
Photography - Density measurements - Part 3: Spectral conditions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5-3
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 527-3 (1995-08)
Plastics - Determination of tensile properties - Part 3: Test conditions for films and sheets
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 527-3
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 83.140.10. Màng và tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5-2 (2001-06) * ISO 18902 (2001-09) * ISO 18906 (2000-12) * ISO 18911 (2000-11) * ISO 18917 (1999-06)
Thay thế cho
ISO 10602 (1995-02)
Photography - Processed silver-gelantin type black-and-white film - Specifications for stability
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10602
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 18901 (2001-10)
Thay thế bằng
ISO 18901 (2010-05)
Imaging materials - Processed silver-gelatin-type black-and-white films - Specifications for stability
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18901
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 10602 (1995-02)
Photography - Processed silver-gelantin type black-and-white film - Specifications for stability
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10602
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10602 (1993-03)
Photography; processed silver-gelatin type black-and-white film; specifications for stability
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10602
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
37.060.20. Phim điện ảnh. Cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4332 (1986-09)
Photography; Processed photographic black-and-white film for archival records; Silver-gelatin type on poly(ethylene terephthalate) base; Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4332
Ngày phát hành 1986-09-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4331 (1986-09)
Photography; Processed photographic black-and-white film for archival records; Silver-gelatin type on cellulose ester base; Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4331
Ngày phát hành 1986-09-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4332 (1977-01)
Photography; Processed photographic black-and-white film for archival records; Silver-gelatin type on poly(ethylene terephthalate) base; Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4332
Ngày phát hành 1977-01-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4331 (1977-01)
Photography; Processed photographic black-and-white film for archival records; Silver-gelatin type on cellulose ester base; Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4331
Ngày phát hành 1977-01-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 18901 (2002-02)
Imaging materials - Processed silver-gelatin type black-and-white film - Specifications for stability
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18901
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 18901 (2010-05)
Imaging materials - Processed silver-gelatin-type black-and-white films - Specifications for stability
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18901
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 18901 (2001-10) * ISO/DIS 18901 (2001-01) * ISO/DIS 10602 (1993-12) * ISO/DIS 10602 (1990-12)
Từ khóa
Archives * Definitions * Determinations * Durability * Exposed photographic film * Filing * Film materials * Films * Inspection * Microfilm * Monochrome photographic film * Monochrome photography * Motion-picture film * Photo technology * Photographic chemicals * Photographic film * Photographic materials * Photography * Preservation * Processing * Properties * Radiosensitivity * Records * Safety films * Silver film * Specifications * Stability * Stability tests * Storage * Storage quality * Testing * Tests * Photosensitivity * Bearings * Endurance tests
Số trang
22