Loading data. Please wait

DIN EN 980

Symbols for use in the labelling of medical devices; German version EN 980:2008

Số trang: 37
Ngày phát hành: 2008-08-00

Liên hệ
This European Standard specifies symbols for use in the information supplied by the manufacturer with medical devices. The requirements of this European Standard are not intended to apply to symbols specified in other standards. However, every effort should be made to prevent the specifying of different symbols with the same meaning. This standard does not specify the requirements for information to be supplied with medical devices, which are addressed by EN 375, EN 376, EN 591, EN 592 and EN 1041.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 980
Tên tiêu chuẩn
Symbols for use in the labelling of medical devices; German version EN 980:2008
Ngày phát hành
2008-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 980 (2008-05), IDT * TS EN 980 (2011-01-13), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN 375 (2001-06)
Information supplied by the manufacturer with in vitro diagnostic reagents for professional use; German version EN 375:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 375
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 376 (2002-06)
Information supplied by the manufacturer with in vitro diagnostic reagents for self-testing; German version EN 376:2002, German and English texts
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 376
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 556-1 (2002-01)
Sterilization of medical devices - Requirements for medical devices to be designated "STERILE" - Part 1: Requirements for terminally sterilized medical devices; German version EN 556-1:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 556-1
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 591 (2001-07)
Instructions for use for in-vitro-diagnostic instruments for professional use; German version EN 591:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 591
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 592 (2002-05)
Instructions for use for in vitro diagnostic instruments for self-testing; German version EN 592:2002; German and English texts
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 592
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 8601 (2006-09)
Data elements and interchange formats - Information interchange - Representation of dates and times (ISO 8601:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 8601
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 375 (2001-01)
Information supplied by the manufacturer with in vitro diagnostic reagents for professional use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 375
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 376 (2002-02)
Information supplied by the manufacturer with in vitro diagnostic reagents for self-testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 376
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 556-1 (2001-10)
Sterilization of medical devices - Requirements for medical devices to be designated "STERILE" - Part 1: Requirements for terminally sterilized medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 556-1
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 591 (2001-03)
Instructions for use for in vitro diagnostic instruments for professional use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 591
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 592 (2002-02)
Instructions for use for in vitro diagnostic instruments for self-testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 592
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1041 (1998-02)
Information supplied by the manufacturer with medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1041
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 15225 (2000-02)
Nomenclature - Specification for a nomenclature system for medical devices for the purpose of regulatory data exchange (ISO 15225:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15225
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
35.240.80. Áp dụng IT trong công nghệ bảo vệ sức khỏe
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8601 (2004-12)
Data elements and interchange formats - Information interchange - Representation of dates and times
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8601
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1041 (2006-10) * DIN EN ISO 15225 (2008-04) * 90/385/EWG (1990-06-20) * 93/42/EWG (1993-06-14) * 98/79/EG (1998-10-27)
Thay thế cho
DIN EN 980 (2003-08)
Graphical symbols for use in the labelling of medical devices; German version EN 980:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 980
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 980 (2006-09)
Thay thế bằng
DIN EN ISO 15223-1 (2012-10)
Medical devices - Symbols to be used with medical device labels, labelling and information to be supplied - Part 1: General requirements (ISO 15223-1:2012); German version EN ISO 15223-1:2012, with CD-ROM
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 15223-1
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 15223-1 (2013-02)
Medical devices - Symbols to be used with medical device labels, labelling and information to be supplied - Part 1: General requirements (ISO 15223-1:2012); German version EN ISO 15223-1:2012, with CD-ROM
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 15223-1
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 980 (2008-08)
Symbols for use in the labelling of medical devices; German version EN 980:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 980
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 980 (2003-08)
Graphical symbols for use in the labelling of medical devices; German version EN 980:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 980
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 980 (2001-11)
Graphical symbols for use in the labelling of medical devices (including amendment A1:1999 and amendment A2:2001); German version EN 980:1996 + A1:1999 + A2:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 980
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 980 (1999-12)
Graphical symbols for use in the labelling of medical devices (including Amendment A1:1999); German version EN 980:1996 + A1:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 980
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 980 (1996-08)
Graphical symbols for use in the labelling of medical devices; German version EN 980:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 980
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 15223-1 (2012-10)
Medical devices - Symbols to be used with medical device labels, labelling and information to be supplied - Part 1: General requirements (ISO 15223-1:2012); German version EN ISO 15223-1:2012, with CD-ROM
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 15223-1
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 980 (2006-09) * DIN EN 980 (2003-04) * DIN EN 980 (1993-04)
Từ khóa
Accessories * Active * Consumer information * Definitions * Dressing materials * Graphic representation * Graphic symbols * Implants (surgical) * Information * Information marks * Labelling * Marking * Medical devices * Medical equipment * Medical instruments * Medical products * Medical sciences * Medical technology * Products * Prohibition plates * Specification (approval) * Surgical dressings * Symbols * User information * Aids
Số trang
37