Loading data. Please wait

DIN EN ISO 15223-1

Medical devices - Symbols to be used with medical device labels, labelling and information to be supplied - Part 1: General requirements (ISO 15223-1:2012); German version EN ISO 15223-1:2012, with CD-ROM

Số trang: 36
Ngày phát hành: 2013-02-00

Liên hệ
This standard identifies requirements for symbols used in medical device labelling that may convey information on the safe and effective use of medical devices.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 15223-1
Tên tiêu chuẩn
Medical devices - Symbols to be used with medical device labels, labelling and information to be supplied - Part 1: General requirements (ISO 15223-1:2012); German version EN ISO 15223-1:2012, with CD-ROM
Ngày phát hành
2013-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 15223-1 (2012-07), IDT * ISO 15223-1 (2012-07), IDT * TS EN ISO 15223-1 (2014-04-29), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN 15986 (2011-05)
Symbol for use in the labelling of medical devices - Requirements for labelling of medical devices containing phthalates; German version EN 15986:2011, with CD-ROM
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 15986
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 556-1 (2001-10)
Sterilization of medical devices - Requirements for medical devices to be designated "STERILE" - Part 1: Requirements for terminally sterilized medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 556-1
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 980 (2008-05)
Symbols for use in the labelling of medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 980
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1041 (2008-08)
Information supplied by the manufacturer of medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1041
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417/ISO 7000-DB*CEI 60417/ISO 7000-DB*IEC 60417-DB*CEI 60417-DB*ISO 7000 (2004-06)
Graphical symbols for use on equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417/ISO 7000-DB*CEI 60417/ISO 7000-DB*IEC 60417-DB*CEI 60417-DB*ISO 7000
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 60878*CEI/TR 60878 (2003-07)
Graphical symbols for electrical equipment in medical practice
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60878*CEI/TR 60878
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3864-1 (2011-04)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 1: Design principles for safety signs and safety markings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3864-1
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7000 (1989-11)
Graphical symbols for use on equipment; index and synopsis
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7000
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7000*ISO 7000-DB (2012-01)
Graphical symbols for use on equipment - Registered symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7000*ISO 7000-DB
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7010 (2011-06)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Registered safety signs
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7010
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8601 (2004-12)
Data elements and interchange formats - Information interchange - Representation of dates and times
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8601
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 13251 (2004-05)
Collection of graphical symbols for office equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 13251
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14971 (2007-03)
Medical devices - Application of risk management to medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14971
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15223-2 (2010-01)
Medical devices - Symbols to be used with medical device labels, labelling, and information to be supplied - Part 2: Symbol development, selection and validation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15223-2
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 18113-2 (2009-12)
In vitro diagnostic medical devices - Information supplied by the manufacturer (labelling) - Part 2: In vitro diagnostic reagents for professional use
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18113-2
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 18113-3 (2009-12)
In vitro diagnostic medical devices - Information supplied by the manufacturer (labelling) - Part 3: In vitro diagnostic instruments for professional use
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18113-3
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 18113-4 (2009-12)
In vitro diagnostic medical devices - Information supplied by the manufacturer (labelling) - Part 4: In vitro diagnostic reagents for self-testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18113-4
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 18113-5 (2009-12)
In vitro diagnostic medical devices - Information supplied by the manufacturer (labelling) - Part 5: In vitro diagnostic instruments for self-testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18113-5
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62366*CEI 62366 (2007-10)
Medical devices - Application of usability engineering to medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62366*CEI 62366
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 80416-1 (2008-11)
Basic principles for graphical symbols for use on equipment - Part 1: Creation of graphical symbols for registration
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 80416-1
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 80416-2 (2001-07)
Basic principles for graphical symbols for use on equipment - Part 2: Form and use of arrows
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80416-2
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 80416-3 (2002-07)
Basic principles for graphical symbols for use on equipment - Part 3: Guidelines for the application of graphical symbols
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 80416-3
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 3826-2 (2008-11) * DIN EN ISO 14971 (2009-10) * DIN ISO 7000 (2008-12) * DIN ISO 8601 (2006-09) * ISO/TR 7239 (1984-12) * ISO 15225 (2010-05) * 90/385/EWG (1990-06-20) * 93/42/EWG (1993-06-14) * 98/79/EG (1998-10-27) * GHTF/SG1/N43
Thay thế cho
DIN EN ISO 15223-1 (2012-10)
Medical devices - Symbols to be used with medical device labels, labelling and information to be supplied - Part 1: General requirements (ISO 15223-1:2012); German version EN ISO 15223-1:2012, with CD-ROM
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 15223-1
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 15223-1 (2013-02)
Medical devices - Symbols to be used with medical device labels, labelling and information to be supplied - Part 1: General requirements (ISO 15223-1:2012); German version EN ISO 15223-1:2012, with CD-ROM
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 15223-1
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 980 (2008-08)
Symbols for use in the labelling of medical devices; German version EN 980:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 980
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 980 (2003-08)
Graphical symbols for use in the labelling of medical devices; German version EN 980:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 980
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 980 (2001-11)
Graphical symbols for use in the labelling of medical devices (including amendment A1:1999 and amendment A2:2001); German version EN 980:1996 + A1:1999 + A2:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 980
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 980 (1999-12)
Graphical symbols for use in the labelling of medical devices (including Amendment A1:1999); German version EN 980:1996 + A1:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 980
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 980 (1996-08)
Graphical symbols for use in the labelling of medical devices; German version EN 980:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 980
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 15223-1 (2012-10)
Medical devices - Symbols to be used with medical device labels, labelling and information to be supplied - Part 1: General requirements (ISO 15223-1:2012); German version EN ISO 15223-1:2012, with CD-ROM
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 15223-1
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 15223-1 (2013-02) * DIN EN ISO 15223-1 (2009-06) * DIN EN 980 (2006-09) * DIN EN 980 (2003-04) * DIN EN 980 (1993-04)
Từ khóa
Accessories * Active * Consumer information * Definitions * Dressing materials * Graphic representation * Graphic symbols * Implants (surgical) * Information * Information marks * Inscription * Labelling * Marking * Medical devices * Medical equipment * Medical instruments * Medical products * Medical sciences * Medical technology * Products * Prohibition plates * Specification (approval) * Surgical dressings * Symbols * User information * Aids
Số trang
36