Loading data. Please wait
Medical devices - Symbols to be used with medical device labels, labelling and information to be supplied - Part 1: General requirements (ISO 15223-1:2012); German version EN ISO 15223-1:2012, with CD-ROM
Số trang: 36
Ngày phát hành: 2013-02-00
Symbol for use in the labelling of medical devices - Requirements for labelling of medical devices containing phthalates; German version EN 15986:2011, with CD-ROM | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 15986 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of medical devices - Requirements for medical devices to be designated "STERILE" - Part 1: Requirements for terminally sterilized medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 556-1 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Symbols for use in the labelling of medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 980 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information supplied by the manufacturer of medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1041 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417/ISO 7000-DB*CEI 60417/ISO 7000-DB*IEC 60417-DB*CEI 60417-DB*ISO 7000 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for electrical equipment in medical practice | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60878*CEI/TR 60878 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 1: Design principles for safety signs and safety markings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3864-1 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment; index and synopsis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7000 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment - Registered symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7000*ISO 7000-DB |
Ngày phát hành | 2012-01-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Registered safety signs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7010 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data elements and interchange formats - Information interchange - Representation of dates and times | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8601 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Collection of graphical symbols for office equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 13251 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 35.020. Công nghệ thông tin nói chung 35.260. Thiết bị văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical devices - Application of risk management to medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14971 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical devices - Symbols to be used with medical device labels, labelling, and information to be supplied - Part 2: Symbol development, selection and validation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15223-2 |
Ngày phát hành | 2010-01-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
In vitro diagnostic medical devices - Information supplied by the manufacturer (labelling) - Part 2: In vitro diagnostic reagents for professional use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18113-2 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
In vitro diagnostic medical devices - Information supplied by the manufacturer (labelling) - Part 3: In vitro diagnostic instruments for professional use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18113-3 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
In vitro diagnostic medical devices - Information supplied by the manufacturer (labelling) - Part 4: In vitro diagnostic reagents for self-testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18113-4 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
In vitro diagnostic medical devices - Information supplied by the manufacturer (labelling) - Part 5: In vitro diagnostic instruments for self-testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18113-5 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical devices - Application of usability engineering to medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62366*CEI 62366 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic principles for graphical symbols for use on equipment - Part 1: Creation of graphical symbols for registration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 80416-1 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic principles for graphical symbols for use on equipment - Part 2: Form and use of arrows | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80416-2 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic principles for graphical symbols for use on equipment - Part 3: Guidelines for the application of graphical symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 80416-3 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical devices - Symbols to be used with medical device labels, labelling and information to be supplied - Part 1: General requirements (ISO 15223-1:2012); German version EN ISO 15223-1:2012, with CD-ROM | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 15223-1 |
Ngày phát hành | 2012-10-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical devices - Symbols to be used with medical device labels, labelling and information to be supplied - Part 1: General requirements (ISO 15223-1:2012); German version EN ISO 15223-1:2012, with CD-ROM | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 15223-1 |
Ngày phát hành | 2013-02-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Symbols for use in the labelling of medical devices; German version EN 980:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 980 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use in the labelling of medical devices; German version EN 980:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 980 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use in the labelling of medical devices (including amendment A1:1999 and amendment A2:2001); German version EN 980:1996 + A1:1999 + A2:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 980 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use in the labelling of medical devices (including Amendment A1:1999); German version EN 980:1996 + A1:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 980 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use in the labelling of medical devices; German version EN 980:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 980 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical devices - Symbols to be used with medical device labels, labelling and information to be supplied - Part 1: General requirements (ISO 15223-1:2012); German version EN ISO 15223-1:2012, with CD-ROM | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 15223-1 |
Ngày phát hành | 2012-10-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |